Luật Tín Minh

Nên thành lập công ty Cổ Phần hay công ty TNHH - Chi Tiết

Nên thành lập công ty cổ phần hay công ty TNHH? So sánh sự giống và sự khác nhau giữa công ty TNHH và công ty cổ phần. Ưu nhược điểm của công ty cổ phần, công ty TNHH.

I. Căn cứ pháp lý

  • Luật Doanh nghiệp 2020 có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.

Để giúp bạn trả lời được câu hỏi nên thành lập công ty cổ phần hay thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn (công ty TNHH), Luật Tín Minh chia sẻ đến bạn các thông tin về ưu, nhược điểm cũng như so sánh được sự giống và khác nhau giữa hai loại hình doanh nghiệp này. Từ đó, bạn có thể dễ dàng đưa ra quyết định cho mình.

II. So sánh, phân biệt công ty TNHH và công ty cổ phần

Tại nội dung này, Luật Tín Minh chia sẻ về điểm giống và điểm khác biệt giữa công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần, giúp bạn có thể tìm được loại hình công ty phù hợp với mục đích kinh doanh của mình.

1. Sự giống nhau giữa công ty TNHH và công ty cổ phần

Căn cứ theo Điều 46, Điều 74 và Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần và công ty TNHH có các điểm giống nhau cơ bản như sau:

  • Có tư cách pháp nhân.
  • Cổ đông/thành viên của công ty có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  • Phải thực hiện trách nhiệm với người lao động và trách nhiệm đóng thuế theo các quy định tương ứng của pháp luật hiện hành.
  • Mọi cổ đông hoặc thành viên trong công ty chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ hay nghĩa vụ tài sản khác của công ty theo phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp.

2. Sự khác nhau giữa công ty TNHH và công ty cổ phần

Bên cạnh điểm giống thì giữa 2 loại hình này vẫn có nhiều khác biệt rõ rệt. Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa công ty TNHH và cổ phần mà Luật Tín Minh đã tổng hợp, bạn có thể tham khảo để cân nhắc nên thành lập công ty cổ phần hay TNHH (căn cứ theo Luật Doanh nghiệp 2020).

2.1. Vốn điều lệ

Công ty TNHH

  • Là tổng giá trị vốn góp của các thành viên trong công ty (trong thời hạn 90 ngày, tính từ ngày thành lập).
  • Được chia theo tỷ lệ phần trăm góp vốn của các thành viên.

Công ty cổ phần

  • Là tổng mệnh giá cổ phần được đăng ký mua hoặc đã bán khi thành lập công ty.
  • Được chia thành nhiều phần tương đương với tỷ lệ vốn góp của các cổ đông gọi là cổ phần.

2.2. Số lượng thành viên

Công ty TNHH

  • Công ty TNHH 1 thành viên: Chỉ có duy nhất 1 thành viên (cá nhân hoặc tổ chức)
  • Công ty TNHH 2 thành viên: Có từ 2 đến tối đa 50 thành viên.

Công ty cổ phần

Tối thiểu là 3 cổ đông và không có giới hạn về số lượng tối đa.

2.3. Cơ cấu tổ chức

Công ty TNHH

Có thể tổ chức thành lập theo 1 trong 2 hình thức sau:

  • Công ty TNHH 1 thành viên.
  • Công ty TNHH 2 thành viên trở lên.

Công ty cổ phần

Có thể tổ chức hoạt động và quản lý theo 1 trong 2 mô hình sau:

  • Hội đồng quản trị, Đại hội đồng cổ đông, Giám đốc/Tổng giám đốc.
  • Hội đồng quản trị, Đại hội đồng cổ đông, Ban kiểm soát và Giám đốc/Tổng giám đốc.

2.4. Khả năng huy động vốn

Công ty TNHH

  • Không được phát hành cổ phiếu.
  • Có thể tăng vốn điều lệ, huy động vốn bằng cách tiếp nhận vốn góp của thành viên mới hoặc tăng vốn góp của thành viên hiện có.

Công ty cổ phần

  • Được phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác của công ty.
  • Có thể huy động vốn bằng cách chào bán cổ phần, phát hành cổ phiếu, trái phiếu thông qua sàn giao dịch chứng khoán.

2.5. Khả năng chuyển nhượng vốn

Công ty TNHH

Chỉ được chuyển nhượng vốn cho người không phải thành viên trong công ty khi các thành viên còn lại của công ty không mua hết hoặc không mua.

Công ty cổ phần

  • Trong 3 năm đầu thành lập: Cổ đông sáng lập (tức những người đăng ký thành lập công ty) chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông của mình cho các cổ đông sáng lập khác khi có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
  • Sau 3 năm thành lập: Cổ đông sáng lập có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần.
  • Cổ đông khác được quyền tự do chuyển nhượng cổ phần.

➣ Tham khảo thêm: 

  • Cổ phần là gì? Các loại cổ phần trong công ty cổ phần.
  • Hồ sơ và thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần
  • Quyền & nghĩa vụ của Hội Đồng Thành Viên công ty TNHH
  • Hồ sơ, thủ tục chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH

III. Ưu nhược điểm của công ty cổ phần và công ty TNHH

Dựa vào các tiêu chí so sánh công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn nêu trên, chúng ta có thể đưa ra được những ưu, nhược điểm của công ty cổ phần và công ty TNHH như sau:

1. Công ty cổ phần

➨ Ưu điểm:

  • Khả năng, thủ tục chuyển nhượng cổ phần tương đối dễ dàng.
  • Chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn, giúp giảm mức độ rủi ro cho các cổ đông.
  • Khả năng huy động vốn cao, linh hoạt do được phát hành cổ phiếu và không có giới hạn về số lượng tối đa cổ đông góp vốn. Điều này cho phép công ty có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau.

➨ Nhược điểm:

  • Cơ cấu tổ chức phức tạp hơn so với công ty TNHH, khó quản lý và điều hành công ty.

2. Công ty trách nhiệm hữu hạn

➨ Ưu điểm:

  • Cơ cấu tổ chức và hình thức quản lý công ty đơn giản.
  • Tương tự công ty cổ phần, thành viên công ty TNHH chỉ cần chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi phần vốn đã góp. Điều này cho phép hạn chế rủi ro trong trường hợp công ty hoạt động kinh doanh kém phát triển, thua lỗ hoặc phá sản.

➨ Nhược điểm:

  • Hạn chế về khả năng chuyển nhượng vốn.
  • Khả năng huy động vốn khó khăn hơn so với công ty cổ phần vì không được phát hành cổ phiếu và có giới hạn về số thành viên tối đa của công ty.

III. Nên thành lập công ty TNHH hay công ty cổ phần?

Qua những phân tích trên, có thể thấy, tùy thuộc vào nhu cầu, số lượng thành viên/cổ đông góp vốn, quy mô hoạt động và khả năng tài chính mà bạn có thể quyết định nên thành lập công ty cổ phần hay công ty TNHH. Chẳng hạn:

  • Nếu bạn muốn doanh nghiệp hoạt động theo quy mô lớn, muốn đưa công ty lên sàn chứng khoán, bạn có thể lựa chọn đăng ký thành lập công ty cổ phần.
  • Ngược lại, nếu bạn muốn start-up hoạt động theo quy mô nhỏ, dễ dàng quản lý, vận hành công ty thì đăng ký thành lập công ty TNHH sẽ là lựa chọn phù hợp.

Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp sẽ giúp công ty hoạt động hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và thành công trong tương lai. Do đó, bạn nên xem xét thật cẩn thận trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

➣ Tham khảo thêm:

IV. Dịch vụ thành lập công ty cổ phần, công ty TNHH tại Luật Tín Minh

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn không biết nên lựa chọn loại hình doanh nghiệp nào hoặc đã quyết định được loại hình thành lập nhưng chưa biết thực hiện thủ tục như thế nào thì có thể tham khảo dịch vụ thành lập công ty cổ phần hoặc thành lập công ty TNHH tại Luật Tín Minh. Đội ngũ luật sư tại Luật Tín Minh sẽ thay bạn hoàn thiện hồ sơ, thực hiện từ A - Z các thủ tục pháp lý trong quá trình thành lập công ty, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.

Thông tin chi tiết về dịch vụ mở công ty TNHH, công ty cổ phần tại Luật Tín Minh, bạn có thể tham khảo:

➨ Chi phí trọn gói dịch vụ: Chỉ từ 1.200.000 đồng (đã bao gồm phí dịch vụ và phí nộp cho nhà nước).

➨ Thời gian hoàn thành dịch vụ: từ 5 - 7 ngày làm việc.

➨ Luật Tín Minh cam kết:

  • Không phát sinh chi phí sau khi ký kết hợp đồng.
  • Hoàn thành thủ tục thành lập công ty nhanh gọn, bàn giao kết quả đúng hạn.
  • Tư vấn miễn phí các thông tin pháp lý trước khi thành lập công ty.
  • Miễn phí: công chứng giấy tờ, giao nhận hồ sơ và trả kết quả tận nơi.
  • Miễn phí tư vấn pháp lý, thuế, kế toán thuế sau thành lập.

Liên hệ Luật Tín Minh qua số hotline 0983.081.379 nếu bạn cần giải đáp thắc mắc hoặc muốn tư vấn chi tiết về dịch vụ nhé.

➣ Xem chi tiết:

V. Câu hỏi thường gặp về công ty TNHH và công ty cổ phần

1. Nên thành lập công ty cổ phần hay công ty TNHH?

Tùy thuộc vào nhu cầu, số lượng thành viên/cổ đông góp vốn, quy mô hoạt động và khả năng tài chính mà bạn có thể quyết định nên thành lập công ty cổ phần hay công ty TNHH. Chẳng hạn:

  • Nếu bạn muốn doanh nghiệp hoạt động theo quy mô lớn, muốn đưa công ty lên sàn chứng khoán, bạn có thể lựa chọn đăng ký thành lập công ty cổ phần.
  • Nếu bạn muốn start-up hoạt động theo quy mô nhỏ, dễ dàng quản lý, vận hành công ty thì đăng ký thành lập công ty TNHH sẽ là lựa chọn phù hợp.

2. Sự khác nhau giữa công ty TNHH và công ty cổ phần là gì?

Công ty cổ phần và công ty TNHH có các điểm khác nhau cơ bản về:

  • Vốn điều lệ.
  • Số lượng thành viên.
  • Cơ cấu tổ chức.
  • Khả năng huy động vốn.
  • Khả năng chuyển nhượng vốn.

➣ Xem chi tiết: Điểm khác nhau giữa công ty cổ phần và công ty TNHH.

3. Điểm giống nhau giữa công ty cổ phần và công ty TNHH là gì?

Về cơ bản, công ty TNHH và công ty cổ phần có các điểm giống nhau sau: Có tư cách pháp nhân; cổ đông/thành viên của công ty có thể là cá nhân hoặc tổ chức; phải thực hiện trách nhiệm với người lao động…

➣ Xem chi tiết: Sự giống nhau giữa công ty TNHH và công ty cổ phần.

4. Ưu, nhược điểm của công ty cổ phần là gì?

Công ty cổ phần có các ưu, nhược điểm sau:

➨ Ưu điểm: thủ tục chuyển nhượng cổ phần tương đối dễ dàng; chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn nên giúp giảm mức độ rủi ro cho các cổ đông… 

➨ Nhược điểm: Cơ cấu tổ chức phức tạp, khó quản lý và điều hành công ty.

➣ Xem chi tiết: Ưu nhược điểm của công ty cổ phần.

5. Ưu, nhược điểm của công ty TNHH là gì?

Công ty trách nhiệm hữu hạn có những ưu, nhược điểm sau:

➨ Ưu điểm: Cơ cấu tổ chức và hình thức quản lý công ty đơn giản; thành viên công ty TNHH chỉ cần chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi phần vốn đã góp… 

➨ Nhược điểm: Hạn chế về khả năng chuyển nhượng vốn; khả năng huy động vốn khó hơn so với công ty cổ phần… 

Xem chi tiết: Ưu nhược điểm của công ty TNHH.

Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 để được hỗ trợ nhanh chóng.

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

0.0

0 đánh giá

Luật Tín Minh cảm ơn bạn đã đánh giá dịch vụ! Hãy để lại nhận xét của bạn để chúng tôi có thể cải thiện dịch vụ hơn trong tương lại.

Hỏi đáp nhanh cùng Luật Tín Minh

Đã xảy ra lỗi rồi!!!