
Sống ly thân là như thế nào? Quy định về thủ tục ly thân. Ly thân có phải làm đơn, ra Tòa không? Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với con, với nhau khi ly thân.
Nhiều cặp vợ chồng chọn ly thân để có thời gian suy ngẫm, nhìn lại mối quan hệ trước khi đi đến quyết định hòa giải hoặc kết thúc hôn nhân.
Vậy ly thân là gì? Có cần thực hiện thủ tục gì khi ly thân? Vợ chồng ly thân cần thực hiện quyền và nghĩa vụ gì? Tất cả sẽ được Luật Tín Minh giải đáp trong bài viết này.
I. Căn cứ pháp lý
- Luật Hôn nhân và gia đình 2014, có hiệu lực từ ngày 01/01/2015.
II. Ly thân là gì? Ly thân có làm chấm dứt quan hệ vợ chồng?
Hiện nay, pháp luật chưa có quy định cụ thể về khái niệm ly thân. Tuy nhiên, hiểu một cách đơn giản, ly thân là tình trạng vợ chồng không còn sống chung với nhau hoặc có sống chung nhưng không tham gia sinh hoạt chung, không có quan hệ vợ chồng… nhưng chưa thực hiện thủ tục ly hôn theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bắt nguồn từ các mâu thuẫn tình cảm hoặc vì một số lý do khác.
2. Ly thân có làm chấm dứt quan hệ vợ chồng?
Căn cứ theo quy định của pháp luật hiện hành:
- Việc ly thân thường do hai vợ chồng tự thỏa thuận.
- Việc chấm dứt quan hệ hôn nhân của vợ chồng chỉ được pháp luật công nhận bằng bản án hoặc quyết định ly hôn sau khi hoàn thành thủ tục ly hôn.
- Việc ly thân không được quy định bởi pháp luật hiện hành.
Do đó, ly thân không làm chấm dứt quan hệ hôn nhân hợp pháp (tức không phải là ly hôn) và cũng không được pháp luật công nhận.
Trong thời gian ly thân, vợ chồng vẫn phải thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ theo Luật Hôn nhân và gia đình (bao gồm nghĩa vụ chung về tài sản, chăm sóc con cái, hỗ trợ lẫn nhau…).
Nếu sau một thời gian ly thân, đời sống hôn nhân vẫn rơi vào tình trạng trầm trọng và không thể hàn gắn, vợ chồng có thể tiến hành ly hôn theo quy định để chính thức chấm dứt quan hệ vợ chồng.
➣ Tham khảo thêm: Ly thân khác ly hôn như thế nào?

Do pháp luật Việt Nam chưa thừa nhận về việc ly thân nên theo đó cũng chưa có quy định cụ thể về trình tự, thủ tục ly thân giữa hai vợ chồng.
Như Luật Tín đã chia sẻ, việc ly thân được thực hiện trên cơ sở thỏa thuận tự nguyện giữa vợ và chồng, khi hai bên thống nhất về việc sống riêng cũng như phân chia trách nhiệm liên quan đến con chung, tài sản, nghĩa vụ cấp dưỡng và chăm sóc người thân (nếu có).
➨ Tóm lại, khi ly thân, vợ chồng sẽ tự thỏa thuận với nhau mà không cần nộp đơn hay thực hiện bất kỳ thủ tục pháp lý nào tại cơ quan có thẩm quyền. Đồng thời, ly thân cũng không phải là thủ tục bắt buộc cần thực hiện trước khi xin ly hôn.
➣ Tham khảo thêm: 5 câu hỏi thường gặp về ly thân.
—
Trường hợp sau thời gian ly thân, cả vợ và chồng hoặc một bên vợ hoặc chồng muốn chấm dứt quan hệ hôn nhân hợp pháp thì có thể thực hiện thủ tục ly hôn theo 1 trong 2 hình thức sau:
- Ly hôn thuận tình: Khi cả hai cùng đồng ý ly hôn và đã thỏa thuận về việc chia tài sản, nuôi dưỡng, chăm sóc con cái sau ly hôn.
- Ly hôn đơn phương: Khi một bên vợ/chồng yêu cầu ly hôn.
➣ Tham khảo thêm:
IV. Quy định về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng khi ly thân
Về mặt pháp lý, vợ chồng ly thân vẫn đang trong mối quan hệ hôn nhân hợp pháp. Do đó, cả hai vẫn phải thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ đối với con cái cũng như đối với nhau theo đúng quy định của pháp luật.
Quy định về quyền và nghĩa vụ đối với con cái khi vợ chồng ly thân được quy định cụ thể tại Điều 69 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cụ thể:
- Phải yêu thương và tôn trọng ý kiến của con.
- Phải chăm lo việc học tập, giáo dục để con được phát triển về trí tuệ, thể chất, đạo đức một cách lành mạnh, trở thành một người biết hiếu thảo với gia đình và sống có ích cho xã hội.
- Phải chăm sóc, nuôi dưỡng, trông nom và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con, bao gồm:
- Con chưa thành niên.
- Con đã thành niên nhưng không có năng lực hành vi dân sự.
- Con đã thành niên nhưng không có tài sản để tự nuôi mình và không có khả năng lao động.
- Không ép buộc, xúi dục con thực hiện các hành vi trái đạo đức xã hội, trái pháp luật.
- Không phân biệt đối xử với con vì giới tính hoặc theo tình trạng hôn nhân của cha mẹ.
- Không lạm dụng sức lao động của con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động/không có năng lực hành vi dân sự.
- Thực hiện trách nhiệm giám hộ hoặc đại diện cho con theo quy định của Bộ luật Dân sự (bao gồm trường hợp con chưa thành niên và con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự).

Căn cứ theo Chương 3, Chương 5 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, trong thời gian ly hôn, vợ chồng vẫn phải thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ đối với nhau trong hôn nhân, cụ thể:
➤ Quyền và nghĩa vụ về nhân thân của vợ, chồng:
- Bình đẳng với nhau về quyền & nghĩa vụ trong quan hệ hôn nhân.
- Được pháp luật bảo vệ quyền & nghĩa vụ về nhân thân của vợ, chồng.
- Được thỏa thuận chọn nơi cư trú mà không bị ràng buộc bởi địa giới hành chính hay các phong tục, tập quán.
- Vợ chồng có trách nhiệm tôn trọng lẫn nhau về:
- Uy tín, nhân phẩm và danh dự của nhau.
- Quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng của nhau.
- Giúp đỡ, tạo điều kiện cho nhau trong việc:
- Học tập, nâng cao trình độ chuyên môn, khả năng nghiệp vụ, trình độ văn hóa.
- Lựa chọn nghề nghiệp.
- Tham gia các hoạt động kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội.
- Phải giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau chia sẻ, thực hiện các công việc trong gia đình, đồng thời phải chung thủy, thương yêu, tôn trọng nhau.
Chi tiết quyền và nghĩa vụ về thân nhân của vợ chồng được quy định rõ ràng tại Mục 1 Chương 3 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
➤ Quyền và nghĩa vụ đối với tài sản của vợ, chồng
Vợ, chồng có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, định đoạt, sử dụng tài sản chung. Bên cạnh đó, vợ chồng cũng phải có trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ tài sản liên quan, bao gồm nghĩa vụ chung và nghĩa vụ riêng về tài sản.
➧ Nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng:
Nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng được quy định rõ ràng tại Điều 37 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cụ thể:
- Nghĩa vụ phát sinh từ những giao dịch được thỏa thuận xác lập bởi cả 2 người.
- Nghĩa vụ phát sinh từ việc định đoạt, sử dụng, chiếm hữu đối với tài sản chung của vợ chồng.
- Nghĩa vụ do một bên vợ/chồng thực hiện với mục đích đáp ứng các nhu cầu thiết yếu trong gia đình.
- Nghĩa vụ bồi thường đối với những thiệt hại mà vợ chồng phải cùng chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
- Nghĩa vụ phát sinh từ việc vợ/chồng sử dụng tài sản riêng để tạo ra nguồn thu nhập chính cho gia đình hoặc để duy trì, phát triển phần tài sản chung.
- Nghĩa vụ bồi thường đối với những thiệt hại mà con gây ra mà pháp luật quy định cha mẹ phải chịu trách nhiệm bồi thường.
- Các nghĩa vụ khác do pháp luật quy định.
➧ Nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ, chồng:
Căn cứ theo Điều 45 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, vợ/chồng phải tự chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ riêng về tài sản, cụ thể:
- Nghĩa vụ của mỗi bên vợ, chồng trước thời điểm đăng ký kết hôn.
- Nghĩa vụ phát sinh do một bên vợ, chồng có hành vi vi phạm pháp luật.
- Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do một bên vợ, chồng thực hiện vì mục đích cá nhân, không vì nhu cầu, lợi ích chung của gia đình.
- Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng, chiếm hữu, định đoạt đối với tài sản riêng (trừ trường hợp nghĩa vụ phát sinh từ việc duy trì, bảo quản, tu sửa tài sản riêng của vợ, chồng được quy định tại khoản 4 Điều 37 hoặc khoản 4 Điều 44 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
➤ Quyền và nghĩa vụ đối với việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của gia đình
Theo quy định tại Điều 30 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, vợ chồng có quyền và nghĩa vụ triển khai các giao dịch để đáp ứng được những nhu cầu thiết yếu trong gia đình.
Nếu tài sản chung của vợ chồng không đủ để đáp ứng những nhu cầu thiết yếu trong gia đình hoặc vợ chồng không có tài sản chung để đáp ứng thì vợ, chồng phải đóng góp tài sản riêng của mình (mức độ đóng góp tùy thuộc vào khả năng kinh tế của vợ, chồng).
V. Các câu hỏi liên quan đến quy định về ly thân
1. Ly thân có nghĩa là gì?
Hiểu một cách đơn giản, ly thân là tình trạng vợ chồng không còn sống chung với nhau hoặc có sống chung nhưng không tham gia sinh hoạt chung, không có quan hệ vợ chồng… nhưng chưa thực hiện thủ tục ly hôn theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bắt nguồn từ các mâu thuẫn tình cảm hoặc vì một số lý do khác.
➣ Xem chi tiết: Ly thân là gì?
2. Ly thân có cần phải làm đơn hay phải ra Tòa không?
Không. Trên thực tế, pháp luật hiện hành không có quy định về việc ly thân, đây là thỏa thuận tự nguyện giữa hai vợ chồng. Do đó, khi ly thân, vợ chồng không cần phải nộp đơn hay ra Tòa.
3. Vợ chồng ly thân bao lâu thì được ly hôn (ly dị)?
Hiện nay, pháp luật hiện hành không quy định ly thân bao lâu thì được ly hôn. Thời gian ly thân không phải là yếu tố quyết định và cũng không có ảnh hưởng đến việc ly hôn của vợ chồng về mặt pháp lý.
4. Thủ tục ly thân được thực hiện như thế nào?
Pháp luật hiện hành không có quy định quy định về việc ly thân giữa hai vợ chồng. Vợ chồng sẽ tự thỏa thuận với nhau về việc ly thân mà không cần nộp đơn hay thực hiện bất kỳ thủ tục pháp lý nào tại cơ quan có thẩm quyền.
➣ Xem chi tiết: Thủ tục ly thân được quy định như thế nào?
5. Vợ chồng ly thân thực hiện quyền và nghĩa vụ gì đối với con?
Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng ly thân đối với con được quy định như sau:
- Phải yêu thương và tôn trọng ý kiến của con.
- Phải chăm sóc, trông nom, nuôi dưỡng và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con.
- Không phân biệt đối xử với con vì giới tính hoặc theo tình trạng hôn nhân của cha mẹ.
- …
➣ Xem chi tiết: Quyền và nghĩa vụ đối với con khi vợ chồng ly thân.
6. Vợ chồng ly thân có quyền và nghĩa vụ gì đối với nhau?
Vợ chồng khi ly thân vẫn phải đảm bảo thực hiện các quyền và nghĩa vụ đối với nhau trong hôn nhân, bao gồm:
- Quyền và nghĩa vụ về nhân thân của vợ, chồng.
- Quyền và nghĩa vụ đối với tài sản của vợ, chồng.
- Quyền và nghĩa vụ đối với việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của gia đình.
➣ Xem chi tiết: Quyền và nghĩa vụ đối với nhau khi vợ chồng ly thân.
—
Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 (Miền Bắc - Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được hỗ trợ nhanh chóng.