Luật Tín Minh

Ly hôn đơn phương là gì? Hồ sơ - thủ tục đơn phương ly hôn

Khi nào được đơn phương ly hôn? Những trường hợp không được đơn phương ly hôn? Thủ tục ly hôn đơn phương. Thẩm quyền & chi phí ly hôn đơn phương.

I. Căn cứ pháp lý

  • Luật Hôn nhân và gia đình 2014 chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2015.
  • Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 chính thức có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/07/2016.
  • Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2017.
  • Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP chính thức có hiệu lực kể từ ngày 01/07/2024.

II. Đơn phương ly hôn là gì?

Theo Chương IV Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, ly hôn/ly dị đơn phương là khi một trong hai vợ chồng muốn chấm dứt hôn nhân, thường là do mâu thuẫn, xung đột nghiêm trọng không thể giải quyết.

Người muốn ly hôn đơn phương cần có bằng chứng rõ ràng về tình trạng đổ vỡ không thể cứu vãn của mối quan hệ vợ chồng.

Ví dụ:

  • Người chồng có hành vi bạo lực, gây thương tích;
  • Người vợ không chung thủy hoặc phá hoại tài sản chung…

III. Quy định pháp luật về ly hôn đơn phương, ly dị đơn phương

1. Trường hợp được và không được đơn phương ly hôn

➨ Trường hợp được đơn phương ly hôn (điều kiện ly hôn đơn phương)

Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, bạn có thể yêu cầu ly hôn đơn phương nếu rơi vào một trong các trường hợp sau:

  • Khi có bằng chứng về việc vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình.
  • Khi vợ hoặc chồng vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân, gây ra tình trạng trầm trọng, không thể tiếp tục chung sống và không đạt được mục đích của hôn nhân.
  • Khi vợ hoặc chồng của người yêu cầu ly hôn đã bị Tòa án tuyên bố mất tích.
  • Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu giải quyết ly hôn đơn phương nếu có bằng chứng về hành vi bạo lực gia đình gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe hoặc tinh thần của người kia.

➨ Trường hợp không được đơn phương ly hôn

Dựa theo Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Tòa án sẽ không chấp thuận yêu cầu ly hôn đơn phương của người chồng trong ba trường hợp sau:

  • Vợ vừa mới sinh con.
  • Vợ đang mang thai.
  • Vợ đang nuôi con chung dưới 12 tháng tuổi.

Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người vợ và con nhỏ trong giai đoạn nhạy cảm của cuộc sống hôn nhân. Ngoài ra, Tòa án cũng sẽ bác bỏ yêu cầu ly hôn đơn phương nếu vợ/chồng không cung cấp đủ bằng chứng chứng minh những vấn đề nghiêm trọng trong quan hệ vợ chồng, khiến hôn nhân không thể tiếp tục.

➣ Xem chi tiết: Trường hợp chồng không được đơn phương ly hôn.

2. Lệ phí, án phí yêu cầu ly hôn đơn phương

Theo quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, an phí ly hôn đơn phương được xác định dựa trên việc có hay không có tranh chấp về tài sản, cụ thể: 

  • Ly hôn không tranh chấp tài sản: 300.000 đồng.
  • Ly hôn có tranh chấp tài sản: Lệ phí ly hôn đơn phương được tính dựa trên giá trị tài sản tranh chấp như sau:
    • Dưới 6.000.000 đồng: 300.000 đồng.
    • Từ 6.000.000 - 400.000.000 đồng: 5% giá trị tài sản.
    • Từ 400.000.000 - 800.000.000 đồng: 20.000.000 đồng + 4% phần vượt 400.000.000 đồng.
    • Từ 800.000.000 - 2.000.000.000 đồng: 36.000.000 đồng + 3% phần vượt 800.000.000 đồng.
    • Từ 2.000.000.000 - 4.000.000.000 đồng: 72.000.000 đồng + 2% phần vượt 2.000.000.000 đồng.
    • Trên 4.000.000.000 đồng: 112.000.000 đồng + 0,1% phần vượt 4.000.000.000 đồng.

➣ Xem chi tiết: Bảng lệ phí, án phí ly hôn đơn phương.

IV. Thủ tục ly hôn đơn phương, cách ly dị đơn phương

1. Hồ sơ, giấy tờ ly hôn đơn phương 

Sau đáp ứng các điều kiện theo Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau đây để tiến hành yêu cầu Toà án đơn phương ly hôn:

  • Đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu số 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP, đã được sửa đổi bởi Nghị quyết 04/2018/NQ-HĐTP).
  • Bản sao chứng thực Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân (CCCD) còn hiệu lực của người làm đơn.
  • Bản sao đã chứng thực Giấy khai sinh của con (nếu hai vợ chồng có con chung).
  • Giấy xác nhận nơi cư trú của người làm đơn.
  • Bản gốc Giấy đăng ký kết hôn.
  • Bản sao tài sản chung mà bạn muốn yêu cầu phân chia khi ly hôn.
  • Giấy tờ, tài liệu liên quan khác (ví dụ: bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nếu có tranh chấp tài sản, đơn trình bày nguyện vọng nuôi con…)

⤓ Tải mẫu miễn phí: Mẫu đơn ly hôn đơn phương.

2. Trình tự, thủ tục ly hôn đơn phương

Khi đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như đã nêu phía trên, bạn có thể tiến hành các bước sau để thực hiện thủ tục đơn phương ly hôn:

Bước 1: Nộp đơn yêu cầu ly hôn

Bạn cần nộp đơn yêu cầu giải quyết ly hôn đơn phương trực tiếp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người bị yêu cầu ly hôn đơn phương đang cư trú hoặc gửi đơn qua dịch vụ bưu chính.

Lưu ý: 

Nếu ly hôn đơn phương với người nước ngoài hoặc tài sản ở nước ngoài, bạn cần nộp đơn lên Tòa án nhân dân cấp tỉnh (theo Điều 37 Bộ Luật Tố tụng dân sự 2015).

Bước 2: Nộp tiền tạm ứng án phí ly dị đơn phương

  • Sau khi nhận được đơn yêu cầu ly hôn, thẩm phán sẽ tính toán số tiền tạm ứng án phí và thông báo cho bạn bằng văn bản.
  • Bạn có trách nhiệm nộp tiền tạm ứng án phí cùng với biên lai thu tiền trong vòng 07 ngày kể từ ngày nhận được thông báo của Tòa án (theo Điều 195 Bộ Luật Tố tụng dân sự 2015).

Bước 3: Tòa án thông báo thụ lý vụ án ly dị đơn phương

  • Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày thụ lý vụ án, Tòa án sẽ gửi thông báo thụ lý vụ án bằng văn bản cho cả nguyên đơn (người yêu cầu ly hôn) và bị đơn (người bị yêu cầu ly hôn).
  • Đồng thời, thẩm phán thụ lý vụ án cũng sẽ được phân công.

Bước 4: Hòa giải vụ án ly hôn đơn phương

Tòa án tiến hành thủ tục hòa giải giữa hai bên:

  • Nếu hoà giải thành công, Tòa án sẽ lập biên bản hòa giải. Sau 07 ngày, các bên không thay đổi ý kiến, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận hòa giải thành. Quyết định này có hiệu lực ngay lập tức và không thể kháng cáo hay kháng nghị.
  • Nếu hoà giải không thành, Tòa án sẽ lập biên bản và ra quyết định đưa vụ án ra xét xử.

Bước 5: Xét xử và ra phán quyết yêu cầu ly hôn đơn phương

  • Tòa án sẽ gửi giấy triệu tập cho các bên, thông báo về thời gian và địa điểm diễn ra phiên tòa sơ thẩm.
  • Tại phiên tòa, Tòa án sẽ xem xét các bằng chứng, lời khai của các bên và ra bản án giải quyết thủ tục ly hôn đơn phương.

V. Dịch vụ ly hôn đơn phương tại Luật Tín Minh - Luật sư trực tiếp tư vấn

Luật Tín Minh có cung cấp dịch vụ ly hôn đơn phương trọn gói, là đơn vị giàu kinh nghiệm trong ngành Luật, với đội ngũ Luật sư chuyên môn cao về Luật Hôn nhân và gia đình, Luật Tín Minh cam kết hỗ trợ khách hàng giải quyết thủ tục ly hôn đơn phương thành công với: 

  • Chi phí ly hôn đơn phương vô cùng ưu đãi, được báo giá chi tiết phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, minh bạch trong hợp đồng, không phát sinh thêm.
  • Nhận giải quyết các vụ ly hôn đơn phương với người nước ngoài, chia tài sản khi ly hôn đơn phương…
  • Lệ phí, án phí ly hôn đơn phương được tư vấn cụ thể cho từng trường hợp.
  • Thời gian giải quyết thủ tục ly hôn đơn phương sẽ khác nhau tùy theo từng vụ việc, Luật Tín Minh cam kết giải quyết nhanh chóng và giảm thiểu tối đa số lần khách hàng phải làm việc với Tòa án.

➣ Xem chi tiết:

VI. Câu hỏi về thủ tục ly hôn đơn phương, cách đơn phương ly hôn

1. Ly hôn đơn phương là gì?

Ly hôn đơn phương là trường hợp một bên vợ hoặc chồng yêu cầu chấm dứt hôn nhân, thường do những mâu thuẫn, xung đột gay gắt không thể hòa giải. 

Bên muốn ly hôn đơn phương cần cung cấp bằng chứng cụ thể, thuyết phục về sự đổ vỡ không thể hàn gắn của cuộc hôn nhân.

2. Đâu là những trường hợp được đơn phương ly hôn?

Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình, những trường hợp được đơn phương ly hôn bao gồm:

  • Vợ/chồng có hành vi bạo lực gia đình (có căn cứ xác thực, chứng minh).
  • Vợ/chồng vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân, khiến cuộc sống chung không thể tiếp tục và không đạt được mục đích của hôn nhân.
  • Vợ/chồng của bạn đã bị Tòa án tuyên bố mất tích.
  • Cha, mẹ, người thân có quyền yêu cầu Toà án ly hôn đơn phương khi có bằng chứng vợ/chồng bạo lực gia đình, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tính mạng hoặc tinh thần của người còn lại. 

3. Khi nào không được đơn phương ly hôn?

Dựa trên Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, những trường hợp không được đơn phương ly hôn bao gồm:

  • Vợ vừa mới sinh con.
  • Vợ đang mang thai.
  • Vợ đang nuôi con chung dưới 12 tháng tuổi.

Những quy định này nhằm hạn chế quyền ly dị đơn phương của người chồng, bảo vệ quyền lợi của người vợ và con nhỏ trong giai đoạn nhạy cảm của hôn nhân.

4. Quy trình, thủ tục ly hôn đơn phương gồm những bước nào?

Khi chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ ly hôn đơn phương cần thiết, bạn tiến hành thực hiện theo các bước như sau:

  • Bước 1: Nộp đơn yêu cầu ly hôn đến Tòa án cấp huyện nơi bị đơn cư trú. 
  • Bước 2: Nộp tiền tạm ứng án phí ly dị đơn phương.
  • Bước 3: Bước 3: Tòa án thông báo thụ lý vụ án ly dị đơn phương.
  • Bước 4: Hòa giải vụ án ly hôn đơn phương.
  • Bước 5: Xét xử và ra phán quyết yêu cầu ly hôn đơn phương.

➣ Xem chi tiết: Cách ly dị đơn phương.

5. Thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương thuộc về cơ quan nào?

Thẩm quyền giải quyết ly dị đơn phương thuộc về:

  • Ly hôn thuận tình hoặc đơn phương không có yếu tố nước ngoài: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi vợ hoặc chồng cư trú hoặc làm việc.
  • Ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài hoặc có tài sản ở nước ngoài: Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi vợ hoặc chồng thường trú, tạm trú hoặc cư trú trước khi xuất cảnh.

6. Đơn phương ly hôn có được chia tài sản không?

Hoàn toàn có. Vợ chồng vẫn có quyền chia tài sản chung đã cùng tạo dựng và xác lập trong thời kỳ hôn nhân. Việc chia tài sản sẽ được giải quyết theo đúng quy định của pháp luật.

➣ Xem chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục ly hôn có yếu tố nước ngoài.

7. Toà án có giải quyết ly hôn đơn phương vắng mặt không? 

Có thể. Theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Điều 228, Tòa án vẫn có thể giải quyết ly hôn đơn phương khi một bên vắng mặt, nếu người yêu cầu ly hôn hoặc vợ/chồng của họ có đơn đề nghị xét xử vắng mặt gửi đến Tòa án.

Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 để được hỗ trợ nhanh chóng.

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

0.0

0 đánh giá

Luật Tín Minh cảm ơn bạn đã đánh giá dịch vụ! Hãy để lại nhận xét của bạn để chúng tôi có thể cải thiện dịch vụ hơn trong tương lại.

Hỏi đáp nhanh cùng Luật Tín Minh

Đã xảy ra lỗi rồi!!!