Luật Tín Minh

Khi ly hôn có được chia tài sản bố mẹ chồng tặng cho không

Tìm hiểu: Khi ly hôn có được chia tài sản bố mẹ chồng tặng không? Ly hôn trước chia tài sản sau có được không? Quy định về thời hạn chia tài sản sau ly hôn.

I. Căn cứ pháp lý

  • Luật Hôn nhân và gia đình 2014, có hiệu lực từ ngày 01/01/2015.
  • Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, có hiệu lực từ ngày 01/07/2016.

II. Khi ly hôn có được chia tài sản bố mẹ chồng tặng không?

Theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam, tài sản do bố mẹ chồng tặng không được mặc định là tài sản chung của vợ chồng. Tùy vào mục đích, thời điểm tặng cho và ý chí của người tặng mà tài sản này có thể là tài sản riêng của một bên hoặc tài sản chung của cả hai vợ chồng.

Việc xác định đúng bản chất pháp lý của tài sản đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong quá trình giải quyết phân chia tài sản khi ly hôn. Do đó, cần làm rõ tài sản được tặng là tài sản riêng, tài sản chung hay là tài sản riêng nhưng đã nhập vào khối tài sản chung để đảm bảo việc phân chia diễn ra đúng quy định và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Cụ thể, quy định về việc tài sản bố mẹ chồng tặng có được phân chia khi ly hôn hay không sẽ khác nhau trong từng trường hợp cụ thể sau:

1. Tài sản được bố mẹ chồng cho tặng riêng trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân

Nếu bố mẹ chồng tặng tài sản riêng cho một trong hai vợ chồng tại thời điểm trước/trong thời kỳ hôn nhân, đồng thời có căn cứ thể hiện rõ ý chí tặng cho riêng này (ví dụ như: hợp đồng tặng cho riêng, di chúc, văn bản hoặc giấy tờ sở hữu đứng tên riêng người được tặng…) thì tài sản đó được xác định là tài sản riêng của người được nhận và không bị phân chia khi ly hôn.

Việc chứng minh tài sản được cho tặng là tài sản riêng của vợ hoặc chồng phải dựa trên các chứng cứ cụ thể, hợp pháp. Nếu không có căn cứ rõ ràng, tài sản này sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng (theo khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và gia định 2014).

➤ Tóm lại:

Tài sản được bố mẹ chồng tặng riêng cho vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân, nếu có đủ chứng cứ chứng minh đó là tài sản riêng thì không phải phân chia khi ly hôn.

 

Lưu ý:
Trường hợp bên còn lại (vợ/chồng) có đóng góp làm tăng giá trị tài sản riêng hoặc có phát sinh lợi tức từ tài sản riêng, chẳng hạn như: sửa chữa, xây dựng lại, đầu tư, cho thuê… thì có quyền yêu cầu chia phần giá trị tăng thêm/lợi tức phát sinh tương ứng với mức đóng góp, nhưng không phải chia toàn bộ tài sản riêng.

2. Tài sản được bố mẹ chồng cho tặng chung cho 2 vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Theo khoản 1 Điều 33 Luật Hôn nhân và gia định 2014, tài sản mà vợ chồng được tặng cho chung sẽ được xem là tài sản chung.

Do đó, nếu bố mẹ chồng tặng tài sản cho cả vợ và chồng và có căn cứ thể hiện rõ ý chí tặng cho cả hai (ví dụ: hợp đồng tặng cho ghi rõ tặng cho cả vợ và chồng, di chúc thể hiện tặng cho vợ chồng hoặc tài sản được sử dụng chung và đứng tên cả hai…) thì tài sản này được xác định là tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân. 

Khi ly hôn, tài sản chung này sẽ được phân chia theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Thông thường, tài sản chung sẽ được chia đôi nhưng có xem xét đến các yếu tố như: công sức đóng góp của mỗi bên, hoàn cảnh, nhu cầu của vợ/chồng và con cái hoặc các thỏa thuận khác giữa các bên.

Việc phân chia tài sản chung được ưu tiên thực hiện theo thỏa thuận của vợ chồng. Những thỏa thuận này bắt buộc phải lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực. Trường hợp 2 bên không tự thỏa thuận được, Tòa án sẽ giải quyết việc phân chia tài sản chung theo yêu cầu của vợ/chồng hoặc cả hai vợ chồng.

➤ Tóm lại:

Tài sản bố mẹ chồng tặng chung cho cả hai vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân được xác định là tài sản chung của 2 vợ chồng. Do đó, khi ly hôn, tài sản này sẽ được phân chia cho cả hai theo nguyên tắc công bằng, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của mỗi bên và tuân thủ quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.


Xem chi tiết: Quy định phân chia tài sản chung khi ly hôn.

3. Tài sản tặng riêng trước hôn nhân nhưng trong thời kỳ hôn nhân đã nhập vào tài sản chung

Đây là trường hợp bố mẹ chồng tặng riêng tài sản cho vợ/chồng trước hôn nhân nhưng trong thời kỳ hôn nhân, tài sản riêng này đã được nhập vào khối tài sản chung của vợ chồng (*).

Mà theo quy định về nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn, vì tài sản được tặng riêng trước hôn nhân đã trở thành tài sản chung nên khi ly hôn, tài sản này sẽ được phân chia cho cả hai vợ chồng theo đúng quy định của pháp luật.

Ví dụ:

Chồng được bố mẹ tặng cho riêng một mảnh đất trước hôn nhân và đứng tên sở hữu một mình. Tuy nhiên, sau khi kết hôn, hai vợ chồng đã cùng sử dụng tiền chung để xây nhà trên mảnh đất này, đồng thời cả hai thống nhất cùng đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà. Lúc này, mảnh đất và căn nhà đều đã được xác định là tài sản chung của vợ chồng.

➤ Tóm lại:
Tài sản bố mẹ chồng cho vợ/chồng trước hôn nhân vốn là tài sản riêng của vợ/chồng. Tuy nhiên, nếu trong thời kỳ hôn nhân, tài sản riêng này được nhập vào khối tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân theo đúng luật định thì sẽ được xác định là tài sản chung của vợ chồng. Do đó, khi ly hôn, tài sản này sẽ được phân chia cho cả hai vợ chồng theo quy định của pháp luật, nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của cả hai bên.


Lưu ý:
Việc chứng minh tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung thường phức tạp, đòi hỏi các bằng chứng hợp pháp về việc sở hữu chung, đầu tư chung hoặc thỏa thuận nhập chung, chẳng hạn như:

  • Văn bản thể hiện việc đồng ý nhập tài sản riêng vào tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.
  • Hóa đơn, biên lai chi phí đầu tư, xây dựng, sửa chữa bằng nguồn tiền chung.
  • Các tài liệu, chứng cứ khác cho thấy tài sản được sở hữu chung hoặc có sự đóng góp của cả hai vợ chồng.

(*) Tài sản được tặng cho riêng của vợ/chồng trước hôn nhân có thể chuyển thành tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân khi:

  • Bên được tặng tài sản đồng ý nhập tài sản riêng vào tài sản chung.
  • Tài sản được sở hữu chung, được cải tạo, đầu tư, xây dựng bằng nguồn tiền chung hoặc đứng tên chung của cả hai vợ chồng.
  • Có thỏa thuận bằng văn bản hoặc hành vi thực tế thể hiện ý chí chuyển tài sản riêng thành tài sản chung.

Xem thêm: 

III. Ly hôn trước chia tài sản sau có được không?

Trên thực tế, tài sản chung của vợ chồng rất đa dạng và không phải tài sản nào cũng đủ điều kiện hoặc phù hợp để phân chia ngay thời điểm ly hôn, chẳng hạn như: đất chưa có sổ đỏ, tài sản đang tranh chấp quyền sở hữu, cổ phần công ty phải chờ thời điểm định giá/chuyển nhượng theo điều lệ…

Khoản 1 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 có quy định về việc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn như sau:

  • Vợ chồng khi ly hôn có quyền tự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết tài sản.
  • Trường hợp vợ chồng không thỏa thuận được và có yêu cầu, Tòa án sẽ xem xét, quyết định theo chế độ tài sản của vợ chồng (theo thỏa thuận hoặc theo luật định).

Có thể thấy, pháp luật không bắt buộc phải giải quyết việc chia tài sản cùng thời điểm với việc giải quyết ly hôn. Tòa án chỉ xem xét và phân chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân của vợ chồng khi một hoặc cả hai bên có yêu cầu. 

Hay nói cách khác, chỉ trong trường hợp đơn ly hôn có yêu cầu phân chia tài sản, Tòa án mới xem xét và giải quyết việc chia tài sản cùng lúc với việc giải quyết ly hôn.

➧ Tài sản chưa phân chia khi ly hôn sẽ được xử lý thế nào?

Đối với tài sản chung chưa phân chia, dù đã ly hôn thì hai bên vẫn là đồng chủ sở hữu theo quy định của pháp luật. 

Sau khi ly hôn, vợ chồng có thể tự thỏa thuận việc phân chia tài sản chung. Nếu không thỏa thuận được, một trong hai hoặc cả hai bên đều có quyền đề nghị Tòa án giải quyết việc chia tài sản chung.

Khi có yêu cầu, Tòa án sẽ thụ lý và giải quyết theo thủ tục vụ án hôn nhân và gia đình độc lập, áp dụng các quy định từ Điều 59 đến Điều 64 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 và quy định về sở hữu chung của Bộ luật Dân sự.

➤ Tóm lại:

Ly hôn trước và chia tài sản sau hoàn toàn được phép và hợp pháp. Tài sản chung chưa chia khi ly hôn vẫn thuộc quyền sở hữu của cả hai bên và chỉ khi có yêu cầu, Tòa án mới thụ lý vụ án độc lập để giải quyết phân chia tài sản chung theo các quy định của pháp luật hiện hành.


Xem thêm: 

IV. Thời hiệu chia tài sản sau ly hôn của vợ chồng

Hiện nay, pháp luật không có quy định cụ thể về thời hiệu khởi kiện đối với yêu cầu chia tài sản chung của vợ chồng sau ly hôn. Điều này có nghĩa là, sau khi bản án hoặc quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật, nếu trong bản án ly hôn chưa giải quyết về tài sản chung thì các bên có quyền yêu cầu Tòa án chia tài sản chung bất cứ lúc nào (trừ trường hợp pháp luật có quy định riêng đối với một số loại tài sản đặc thù).

Tuy nhiên, bạn cần phân biệt giữa hai trường hợp là Tòa án chưa xem xét, giải quyết về tài sản chung và Tòa án đã tuyên bố trong bản án ly hôn là vợ chồng không có tài sản chung. Cụ thể:

Trường hợp Tòa án chưa giải quyết về tài sản chung

Bản án/quyết định ly hôn chỉ tuyên ly hôn nhưng không nhắc đến tài sản chung. Trong trường hợp này, tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân vẫn tồn tại và các bên có quyền yêu cầu phân chia bất cứ lúc nào.

Trường hợp Tòa án tuyên bố vợ chồng không có tài sản chung

Đây là trường hợp Tòa án đã xác định rõ trong bản án/quyết định ly hôn là vợ chồng không có tài sản chung. Lúc này, Tòa án sẽ không thụ lý, giải quyết yêu cầu chia tài sản chung sau ly hôn.

Trường hợp một bên vợ/chồng vẫn muốn yêu cầu Tòa án giải quyết chia tài sản sau ly hôn thì cần thực hiện các việc sau:

  • Chứng minh tài sản đó thực tế là tài sản chung hình thành trong thời kỳ hôn nhân và chưa từng được chia.
  • Làm đơn đề nghị kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm/tái thẩm (nếu có căn cứ về việc vợ chồng có tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân) nhằm hủy phần nội dung bản án/quyết định đã ghi nhận không có tài sản chung và yêu cầu Tòa án xét xử lại (nếu còn thời hiệu kháng nghị).

➤ Tóm lại:

Pháp luật hiện hành không giới hạn về thời hiệu yêu cầu chia tài sản sau ly hôn. Tuy nhiên, quy định này chỉ áp dụng khi bản án/quyết định ly hôn chưa giải quyết về tài sản chung.

Trường hợp bản án/quyết định ly hôn đã tuyên bố ghi nhận vợ chồng không có tài sản chung thì việc yêu chia tài sản sau ly hôn sẽ không được thụ lý, giải quyết (trừ khi nội dung ghi nhận vợ chồng không có tài sản chung bị hủy bỏ theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm).


V. Câu hỏi thường gặp về việc chia tài sản bố mẹ chồng tặng khi ly hôn

1. Tài sản bố mẹ chồng cho tặng riêng trong thời kỳ hôn nhân có phải chia khi ly hôn?

Không. Tài sản mà bố mẹ chồng tặng riêng cho vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân sẽ được xác định là tài sản riêng nên không phải chia cho bên còn lại khi ly hôn (trừ khi tài sản riêng này đã được nhập vào tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân hoặc không có căn cứ chứng minh đó là tài sản riêng của vợ/chồng).

Xem chi tiết: Khi ly hôn có được chia tài sản bố mẹ chồng tặng riêng không?

2. Tài sản bố mẹ chồng tặng chung trong thời kỳ hôn nhân có phải phân chia khi ly hôn?

Có. Tài sản bố mẹ chồng tặng cho cả hai vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân được coi là tài sản chung. Do vậy, khi ly hôn, tài sản này sẽ được phân chia cho cả hai theo nguyên tắc công bằng và tuân thủ quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.

Xem chi tiết: Tài sản cho tặng có phải chia khi ly hôn.

3. Ly hôn trước chia tài sản sau (bao gồm tài sản bố mẹ chồng cho) có được không?

Được. Bởi pháp luật không bắt buộc phải giải quyết việc phân chia tài sản cùng thời điểm với việc giải quyết ly hôn. Tòa án chỉ xem xét và giải quyết việc phân chia tài sản khi ly hôn nếu một hoặc cả hai bên có yêu cầu.

Xem chi tiết: Ly hôn trước chia tài sản có được không?

4. Tài sản chung chưa phân chia sau khi ly hôn thuộc quyền sở hữu của ai?

Đối với tài sản chung chưa phân chia, dù vợ chồng đã ly hôn thì cả hai vẫn được coi là đồng chủ sở hữu của tài sản theo quy định của pháp luật.

5. Thời hiệu yêu cầu chia tài sản sau ly hôn là bao lâu?

Hiện tại, pháp luật không giới hạn thời hiệu yêu cầu chia tài sản sau ly hôn. Tức, vợ/chồng hoặc cả 2 vợ chồng có thể yêu cầu Tòa án phân chia tài sản chung sau ly hôn bất cứ khi nào có nhu cầu (trừ trường hợp pháp luật có quy định riêng đối với một số loại tài sản đặc thù).

Xem chi tiết: Thời hạn chia tài sản sau ly hôn.

Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 (Miền Bắc), 0933.301.123 (Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được hỗ trợ nhanh chóng.

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

0.0

0 đánh giá

Luật Tín Minh cảm ơn bạn đã đánh giá dịch vụ! Hãy để lại nhận xét của bạn để chúng tôi có thể cải thiện dịch vụ hơn trong tương lại.

Hỏi đáp nhanh cùng Luật Tín Minh

Đã xảy ra lỗi rồi!!!