Luật Tín Minh

So sánh, phân biệt visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Tìm hiểu: Visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài giống, khác nhau như thế nào? Có thẻ tạm trú có cần xin visa không? Thẻ tạm trú có thay thế visa được không?

I. Căn cứ pháp lý

  • Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, có hiệu lực từ ngày 01/01/2015.
  • Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam sửa đổi 2019, có hiệu lực từ ngày 01/07/2020.

II. Visa (thị thực) là gì? Thẻ tạm trú là gì?

1. Khái niệm visa (thị thực) nhập cảnh cho người nước ngoài

Visa nhập cảnh hay còn gọi là thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài được xem là một loại giấy tờ thông hành, cho phép người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam một cách hợp pháp.

Người nước ngoài để được cấp visa nhập cảnh cần đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật hiện hành, bao gồm:

  • Mục đích nhập cảnh rõ ràng, hợp pháp: đi du lịch, thăm thân nhân, công tác, lao động, đầu tư…
  • Có một số giấy tờ như: giấy thông hành quốc tế, hộ chiếu, công văn chấp thuận nhập cảnh…
  • Được cá nhân/tổ chức Việt Nam mời hoặc bảo lãnh (trừ trường hợp người nước ngoài xin cấp visa NG4, NG3, NG2, NG1).
  • Được xác định không thuộc các đối tượng gây hại cho an ninh, quốc phòng, sức khỏe cộng đồng Việt Nam…
  • Không thuộc đối tượng chưa cho phép nhập cảnh theo quy định của Luật Xuất nhập cảnh 2014.

Hiện tại, người nước ngoài không chỉ xin visa trực tiếp tại cơ quan chức năng mà còn có thể đăng ký xin visa/thị thực điện tử (còn gọi là E-visa) nhanh chóng qua Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh Việt Nam.

➣ Xem chi tiết: Thủ tục làm visa.

2. Khái niệm thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Thẻ tạm trú là một loại giấy tờ quan trọng có giá trị thay thế visa, cho phép người nước ngoài được phép lưu trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời hạn nhất định.

Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng những điều kiện theo quy định của pháp luật như:

  • Chứng minh được mục đích lưu trú tại Việt Nam rõ ràng, hợp pháp như: lao động, đầu tư, thăm thân nhân hay sang ở cùng người thân…
  • Được các tổ chức/cá nhân mời hoặc bảo lãnh vào Việt Nam theo đúng quy định.
  • Có các loại giấy tờ theo quy định như: hộ chiếu còn hạn sử dụng ít nhất 13 tháng; có visa với các ký hiệu TT, NG3, PV1, LV1, LV2, ĐT1, ĐT2, ĐT3, LĐ1, LĐ2, DH, LS, TT.

➣ Xem chi tiết: Quy định về thẻ tạm trú cho người nước ngoài.

III. Điểm giống nhau giữa thị thực và thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Visa nhập cảnh và thẻ tạm trú cho người nước ngoài có những điểm giống nhau như sau:

  • Đều được cấp cho người nước ngoài với mục đích cho phép họ nhập cảnh vào Việt Nam hợp pháp. 
  • Có thời hạn sử dụng nhất định (được pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng tùy thuộc vào từng loại visa, thẻ tạm trú).
  • Nếu thẻ tạm trú và visa hết hạn, người nước ngoài muốn tái sử dụng đều phải tiến hành các thủ tục gia hạn hoặc xin cấp lại.
  • Muốn được cấp visa và thẻ tạm trú, người nước ngoài phải chứng minh được mục đích nhập cảnh, lưu trú tại Việt Nam là hợp pháp. 
  • Đều được cấp cho người nước ngoài không thuộc các trường hợp gây hại cho an ninh, quốc phòng, sức khỏe cộng đồng và những trường hợp khác chưa cho nhập cảnh theo quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.

IV. Visa và thẻ tạm trú khác nhau như thế nào?

Mặc dù visa và thẻ tạm trú đều cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh, cư trú hợp pháp tại Việt Nam nhưng giữa hai loại giấy tờ này vẫn có nhiều điểm khác biệt. Tùy vào mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú, người nước ngoài sẽ được xem xét cấp visa hoặc thẻ tạm trú phù hợp.

Dưới đây, Luật Tín Minh sẽ phân biệt visa và thẻ tạm trú theo từng tiêu chí cụ thể, bạn có thể tham khảo:

1. Đối tượng xin cấp

Thẻ tạm trú

Visa (thị thực)

Người nước ngoài nhập cảnh và muốn lưu trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam.

Người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú ngắn hạn hợp pháp tại Việt Nam.


2. Cơ quan có thẩm quyền cấp

Thẻ tạm trú

Visa (thị thực)

➧ Bộ Ngoại giao.

➧ Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

➧ Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

➧ Đại Sứ quán Việt Nam ở nước ngoài.

➧ Lãnh sự quán/Tổng Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.


3. Mục đích cấp

Thẻ tạm trú

Visa (thị thực)

Người nước ngoài xin lưu trú dài hạn tại Việt Nam với những mục đích như: học tập, lao động, nhập cảnh cùng ba, mẹ làm việc tại Việt Nam, kết hôn với người Việt Nam…

Người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích ngắn hạn như: đi du lịch, thăm thân nhân, công tác, tham gia chương trình hội nghị…


4. Điều kiện cấp

Thẻ tạm trú

Visa (thị thực)

➧ Hộ chiếu còn thời hạn sử dụng tối thiểu 13 tháng.

➧ Có đăng ký tạm trú tại cơ quan Công an xã, phường nơi cư trú.

➧ Không thuộc các trường hợp không được cấp thẻ tạm trú.

➧ Các điều kiện khác tương ứng với từng trường hợp làm thẻ tạm trú.

➧ Có công văn chấp thuận nhập cảnh của cơ quan chức năng có thẩm quyền.

➧ Không thuộc các đối tượng không được phép nhập cảnh vào Việt Nam.

 


➣ Xem chi tiết:

5. Thời hạn sử dụng và giá trị pháp lý

Thẻ tạm trú

Visa (thị thực)

➧ Từ 2 năm - 10 năm (tùy loại thẻ tạm trú) nhưng phải ngắn hơn thời hạn còn lại trên sổ hộ chiếu tối thiểu 30 ngày.

➧ Có thể sử dụng để xuất nhập cảnh nhiều lần khi thẻ tạm trú còn thời hạn sử dụng.

➧ Từ 1 tháng - 5 năm (tùy loại visa).
➧ Có giá trị xuất nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần (tùy loại visa).


6. Hình thức cấp

Thẻ tạm trú

Visa (thị thực)

 

➧ Đóng dấu vào thị thực rời.

➧ Đóng dấu vào hộ chiếu.

Một trong 3 hình thức: 

➧ Cấp rời.

➧ Cấp cùng hộ chiếu.

➧ Cấp visa điện tử (EV).


7. Quyền lợi của người nước ngoài khi có visa/thẻ tạm trú

Người nước ngoài khi sở hữu visa (thị thực) nhập cảnh

  • Được tự do đi lại và thực hiện các hoạt động đúng với mục đích nhập cảnh đã đăng ký như: du lịch, thăm thân nhân, công tác…
  • Trường hợp nhập cảnh với mục đích du lịch theo tour, người nước ngoài bắt buộc phải tuân thủ lịch trình di chuyển đã đăng ký với đơn vị tổ chức tour du lịch.
  • Được pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong thời gian lưu trú.

Người nước ngoài khi sở hữu thẻ tạm trú

  • Được miễn visa khi xuất nhập cảnh vào Việt Nam.
  • Lưu trú tại Việt Nam theo thời hạn sử dụng của thẻ tạm trú.
  • Được pháp luật Việt Nam tôn trọng và bảo vệ sự an toàn về tài sản, sức khỏe, nhân phẩm và danh dự.
  • Được tự do tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội, tín ngưỡng…
  • Được phép kết hôn và sinh con với người Việt Nam.
  • Được ưu tiên và tạo điều kiện trong các hoạt động kinh doanh, đầu tư, thành lập công ty, nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ tại Việt Nam.

V. Visa và thẻ tạm trú có thay thế cho nhau được không?

Từ những phân tích về điểm giống, khác nhau giữa visa (thị thực) và thẻ tạm trú cho người nước ngoài, Luật Tín Minh rút ra kết luận như sau:

  • Thẻ tạm trú có thể thay thế visa trong quá trình xuất nhập cảnh tại Việt Nam. Bởi, thẻ tạm trú được xem như một loại "visa dài hạn", có giá trị sử dụng nhiều lần trong suốt thời gian còn hiệu lực. Do đó, người nước ngoài có thẻ tạm trú còn thời hạn sử dụng thì không cần làm thủ tục xin visa khi xuất nhập cảnh Việt Nam.
  • Ngược lại, visa không thể thay thế thẻ tạm trú. Bởi, visa chỉ được xem như một loại giấy phép thông hành và không có giá trị lưu trú dài hạn tại Việt Nam. Bên cạnh đó, quyền lợi của người sở hữu visa cũng bị giới hạn hơn so với người có thẻ tạm trú, đặc biệt là về thời gian lưu trú, khả năng bảo lãnh thân nhân hoặc quyền làm việc, đầu tư lâu dài…

VI. Nên làm visa hay thẻ tạm trú cho người nước ngoài?

Việc lựa chọn xin visa hay thẻ tạm trú phụ thuộc vào mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú của người nước ngoài tại Việt Nam, cụ thể:

  • Nếu nhu cầu lưu trú ngắn hạn (thường 1 tháng - dưới 2 năm) như đi du lịch, công tác, thăm thân hoặc tham gia các hoạt động ngắn ngày thì xin visa là sự lựa chọn phù hợp và thủ tục cũng tương đối đơn giản.
  • Nếu có kế hoạch cư trú dài hạn (từ 2 năm - 10 năm) như làm việc lâu dài, đầu tư, học tập hoặc đoàn tụ gia đình thì nên xin thẻ tạm trú để được hưởng nhiều quyền lợi hơn và không cần gia hạn visa nhiều lần.

Việc lựa chọn đúng loại giấy tờ cần xin cấp không chỉ giúp người nước ngoài tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam mà còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian tiến hành thủ tục pháp lý trong quá trình lưu trú, làm việc hoặc đầu tư tại Việt Nam.

➣ Tham khảo thêm:

VII. Dịch vụ xin visa, thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Luật Tín Minh

Bạn là người nước ngoài đang chuẩn bị nhập cảnh Việt Nam nhưng chưa rõ về thủ tục xin visa/thẻ tạm trú hoặc không có thời gian để tự thực hiện?

Hoặc visa/thẻ tạm trú của bạn sắp hết hạn và bạn cần gia hạn kịp thời để không ảnh hưởng đến kế hoạch lưu trú tại Việt Nam?

Nếu vậy, bạn có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ làm visa, thẻ tạm trú (cấp mới/gia hạn) cho người nước ngoài của Luật Tín Minh với chi phí tiết kiệm - thời gian hoàn thành nhanh chóng.

Thông tin tham khảo về dịch vụ xin cấp visa, thẻ tạm trú tại Luật Tín Minh như sau:

Dịch vụ xin cấp mới/gia hạn visa (thị thực) cho người nước ngoài:

  • Chi phí trọn gói: Từ 7.000.000 đồng.
  • Thời gian hoàn thành thủ tục: Từ 10 ngày làm việc.
     

Dịch vụ xin cấp mới/gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài:

  • Chi phí trọn gói: Từ 10.000.000 đồng.
  • Thời gian hoàn thành thủ tục: Từ 10 - 15 ngày làm việc.

Trong quá trình cung cấp dịch vụ, Luật Tín Minh sẽ thay bạn hoàn thành bộ hồ sơ, công chứng giấy tờ (nếu có), thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết tại cơ quan có thẩm quyền và bàn giao kết quả tận nơi theo yêu cầu.

➣ Xem chi tiết:

VIII. Câu hỏi thường gặp về visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài

1. Visa là gì? Thời hạn sử dụng visa là bao lâu?

Visa (thị thực) được xem như một loại giấy thông hành, cho phép người nước ngoài được nhập cảnh Việt Nam hoặc người Việt Nam xuất cảnh sang nước ngoài với mục đích hợp pháp như: công tác, du lịch, thăm thân, tham gia đầu tư…

Tùy thuộc vào loại visa của người nước ngoài được cấp là gì mà thời hạn sử dụng sẽ khác nhau, thường sẽ có thời hạn từ 1 tháng - 5 năm.

➣ Xem chi tiết: Thị thực là gì?

2. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì? Thời hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài là bao lâu?

Thẻ tạm trú được cấp cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam nhằm cho phép họ lưu trú tại Việt Nam có thời hạn với các mục đích hợp pháp như: lao động, học tập, đầu tư, kết hôn với người Việt Nam…

Thời hạn sử dụng thẻ tạm trú cho người nước ngoài ở Việt Nam sẽ tùy thuộc vào loại thẻ mà người nước ngoài được cấp, thường kéo dài từ 2 năm - 10 năm.

➣ Xem chi tiết: Thẻ tạm trú là gì?

3. Visa và thẻ tạm trú khác nhau như thế nào?

Visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài khác nhau về những nội dung cơ bản sau:

  • Đối tượng xin cấp.
  • Điều kiện cấp.
  • Hình thức cấp.
  • Mục đích xin cấp.
  • Cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Thời hạn sử dụng.
  • Quyền lợi của người nước ngoài khi sở hữu.

➣ Xem chi tiết: Phân biệt visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài.

4. Người nước ngoài có thẻ tạm trú có cần xin visa không?

Nếu thẻ tạm trú còn thời hạn sử dụng, người nước ngoài không cần xin visa khi xuất nhập cảnh tại Việt Nam.

5. Thẻ tạm trú có phải là visa không? Thẻ tạm trú có thay thế visa được không?

Thẻ tạm trú không phải là visa nhưng có thể thay thế visa trong quá trình người nước ngoài xuất nhập cảnh nếu thẻ còn thời hạn sử dụng.

6. Visa và thẻ tạm trú của người nước ngoài hết hạn có được gia hạn không?

Có. Visa và thẻ tạm trú của người nước ngoài hết hạn đều có thể được gia hạn hoặc xin cấp lại theo quy định của pháp luật.

➣ Xem chi tiết:

  • Thủ tục gia hạn visa cho người nước ngoài.
  • Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài.

7. Chi phí xin cấp visa cho người nước ngoài tại Luật Tín Minh là bao nhiêu?

Tại Luật Minh, chi phí xin cấp visa (thị thực) cho người nước ngoài trọn gói chỉ từ 7.000.000 đồng, cam kết không phí phát sinh sau khi ký kết hợp đồng.

➣ Xem chi tiết: Dịch vụ visa cho người nước ngoài.

8. Phí dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Luật Tín Minh là bao nhiêu?

Tổng chi phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Luật Tín Minh là từ 10.000.000 đồng (tùy thuộc vào loại thẻ tạm trú đăng ký và tình trạng hồ sơ làm thẻ). 

➣ Xem chi tiết: Dịch vụ cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài.

Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 (Miền Bắc - Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được hỗ trợ nhanh chóng.

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

0.0

0 đánh giá

Luật Tín Minh cảm ơn bạn đã đánh giá dịch vụ! Hãy để lại nhận xét của bạn để chúng tôi có thể cải thiện dịch vụ hơn trong tương lại.

Hỏi đáp nhanh cùng Luật Tín Minh

Đã xảy ra lỗi rồi!!!