
Có được tiến hành ly hôn khi vợ hoặc chồng không chịu ký đơn ly hôn? Cách ly hôn đơn phương, làm thủ tục ly dị đơn phương khi một bên không đồng ý ly hôn
I. Căn cứ pháp lý
- Luật Hôn nhân và gia đình 2014, có hiệu lực từ ngày 01/01/2015.
- Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, có hiệu lực từ ngày 01/07/2016.
- Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP, có hiệu lực từ ngày 24/02/2017.
- Nghị quyết 326/2016/UBTVQH1, có hiệu lực từ ngày 01/01/2017.
- Luật sửa đổi Bộ luật Tố tụng dân sự, Luật Tố tụng hành chính số 85/2025/QH15, có hiệu lực từ ngày 01/07/2025.
Theo khoản 1 và khoản 2 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 có quy định về quyền yêu cầu giải quyết đơn ly hôn như sau:
Điều 51. Quyền yêu cầu giải quyết ly hôn
1. Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
2. Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.
Căn cứ theo quy định nêu trên, cả vợ và chồng đều có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Bên cạnh đó, cha mẹ/người thân thích cũng được quyền yêu cầu ly hôn khi một bên vợ hoặc chồng mất khả năng nhận thức, không làm chủ được hành vi và đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình khiến tình trạng sức khỏe, tinh thần bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Trên cơ sở hồ sơ, chứng cứ và tình trạng hôn nhân thực tế, Tòa án xem xét vụ việc và ra quyết định chấm dứt quan hệ hôn nhân theo quy định pháp luật.
➧ Như vậy: Trường hợp một bên vợ hoặc chồng không chịu ký đơn ly hôn thì người còn lại vẫn có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn theo thủ tục ly hôn đơn phương.
Lưu ý:
Theo quy định tại khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Tòa án sẽ không giải quyết yêu cầu ly hôn đơn phương của người chồng trong trường hợp người vợ đang mang thai, vừa sinh con hoặc đang nuôi con chung dưới 1 tuổi. Quy định này nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người vợ và con nhỏ trong giai đoạn đặc biệt nhạy cảm của hôn nhân.
Bên cạnh đó, Tòa án cũng có thể không chấp nhận yêu cầu ly dị đơn phương nếu người yêu cầu không chứng minh được tình trạng hôn nhân trầm trọng, đời sống chung không thể tiếp tục và mục đích hôn nhân không đạt được.
➣ Xem thêm: Những trường hợp được đơn phương ly hôn.

III. Cách xử lý khi một bên vợ/chồng không đồng ý ly hôn, không ký vào đơn
Khi một bên vợ/chồng không đồng ý ly hôn, bên còn lại thường gặp không ít vướng mắc trong việc lựa chọn hướng giải quyết phù hợp, đặc biệt là băn khoăn về việc có thể yêu cầu ly hôn đơn phương trong trường hợp bên kia vắng mặt hay không. Với kinh nghiệm tư vấn và giải quyết nhiều vụ việc ly hôn phức tạp, Luật Tín Minh sẽ giúp bạn làm rõ những thắc mắc này.
Như Luật Tín Minh đã chia sẻ, trong trường hợp vợ/chồng không đồng ý ly hôn, người còn lại vẫn có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn theo thủ tục ly hôn đơn phương (ly dị đơn phương). Theo đó, để Tòa án có căn cứ xem xét và giải quyết vụ việc, vợ/chồng khi yêu cầu ly hôn cần thực hiện 2 việc sau đây:
➧ Thứ nhất, chuẩn bị các căn cứ chứng minh tình trạng hôn nhân
Vợ/chồng yêu cầu ly hôn cần cung cấp các tài liệu, chứng cứ chứng minh rằng quan hệ hôn nhân đã lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể tiếp tục và mục đích hôn nhân không đạt được.
Các căn cứ thường được Tòa án xem xét có thể là:
- Hành vi bạo lực gia đình;
- Có sự vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng (như ngoại tình);
- Hai bên đã ly thân trong thời gian dài hoặc không còn quan tâm, chăm sóc nhau…
➧ Thứ hai, chuẩn bị hồ sơ và nộp tại cơ quan có thẩm quyền
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và chứng cứ cần thiết, người yêu cầu ly hôn nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Sau khi thụ lý, Tòa án sẽ tiến hành các thủ tục tố tụng theo trình tự luật định.
Chi tiết về thủ tục ly hôn trong trường hợp vợ/chồng không chịu ký đơn, Luật Tín Minh sẽ trình bày cụ thể tại Mục IV bên dưới.
2. Giải quyết ly hôn đơn phương vắng mặt khi một bên không đồng ý ly hôn được không?
Căn cứ theo quy định tại khoản 2 Điều 227 và Điều 228 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Tòa án vẫn tiến hành giải quyết ly hôn đơn phương vắng mặt trong trường hợp sau đây:
- Đương sự (bị đơn và nguyên đơn), người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, người đại diện hợp pháp của họ vắng mặt nhưng có đơn đề nghị Tòa án xét xử vắng mặt.
- Đương sự, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan vắng mặt tại phiên tòa nhưng có cử người đại diện hợp pháp tham gia.
- Bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, người đại diện hợp pháp của họ vắng mặt khi được Tòa triệu tập hợp lệ lần thứ 2 mà không phải do trở ngại khách quan/sự kiện bất khả và không có đơn xin xét xử ly hôn vắng mặt, trong đó:
- Bị đơn không có yêu cầu phản tố (trường hợp có yêu cầu phản tố thì yêu cầu đó sẽ bị đình chỉ giải quyết).
- Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan không đưa ra yêu cầu độc lập.
- Người đại diện hợp pháp của bị đơn, nguyên đơn vắng mặt.
➧ Như vậy: Trong trường hợp ly hôn đơn phương, nếu một bên vợ hoặc chồng hoặc cả 2 bên đều vắng mặt mà có đơn đề nghị Tòa án xét xử vắng mặt hoặc có người đại diện hợp pháp tham gia phiên tòa thì Tòa án vẫn tiến hành xét xử việc ly hôn theo quy định của pháp luật.
Ghi chú:
- Nguyên đơn (người khởi kiện): Là người nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
- Bị đơn (người bị khởi kiện): Là người bị nguyên đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
➣ Xem chi tiết: Ly hôn đơn phương vắng mặt được không?
IV. Thủ tục ly hôn đơn phương khi vợ/chồng không chịu ký đơn ly hôn
Về cơ bản, thủ tục ly hôn khi vợ/chồng không chịu ký đơn ly hôn chính cũng chính là thủ tục ly hôn đơn phương. Chi tiết về hồ sơ và các bước thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương trong trường hợp vợ/chồng không chịu ký đơn ly hôn như sau:
Bộ hồ sơ ly hôn đơn phương trong trường hợp này bao gồm các giấy tờ/tài liệu sau:
- Đơn xin khởi kiện ly hôn đơn phương - Mẫu số 23-DS.
- Giấy đăng ký kết hôn - bản chính.
- Giấy xác nhận thông tin cư trú của bị đơn.
- Bản sao chứng thực các giấy tờ sau:
- Căn cước công dân (CCCD)/căn cước của cả 2 vợ chồng.
- Giấy khai sinh của các con (nếu có con chung).
- Các giấy tờ/tài liệu chứng minh quyền sở hữu tài sản chung nếu có yêu cầu phân chia tài sản.
- Các chứng cứ/tài liệu khác làm căn cứ khởi kiện ly hôn đơn phương.
⤓ Tải mẫu miễn phí: Mẫu đơn ly hôn đơn phương - Trường hợp vợ/chồng không chịu ký đơn ly hôn.
Lưu ý:
Trong trường hợp một bên vợ/chồng không đồng ý ký đơn ly hôn và không cung cấp hoặc cố tình giữ các giấy tờ cần thiết như: Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, Giấy khai sinh của con…, người yêu cầu ly hôn có thể xử lý theo các cách sau:
➧ Thiếu Căn cước công dân (CCCD)/thẻ căn cước:
Thực hiện theo hướng dẫn của Tòa án để nộp giấy tờ tùy thân khác có giá trị pháp lý thay thế như hộ chiếu còn hiệu lực hoặc giấy xác nhận nhân thân theo quy định.
➧ Thiếu Giấy khai sinh của con:
Liên hệ cơ quan hộ tịch nơi đã đăng ký khai sinh cho con để xin cấp bản sao trích lục Giấy khai sinh.
➧ Thiếu Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn:
Liên hệ cơ quan hộ tịch nơi đã đăng ký kết hôn để xin cấp bản trích lục đăng ký kết hôn. Trường hợp còn bản sao chứng thực, người làm đơn có thể nộp thay thế nhưng phải trình bày rõ lý do không thể nộp bản chính.
Căn cứ theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, quy trình thực hiện thủ tục đơn phương ly phương trong trường hợp một bên vợ/chồng không đồng ý ly hôn gồm các bước sau:
➧ Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn đơn phương với người không đồng ý ký vào đơn
Người yêu cầu ly hôn (người khởi kiện) chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ ly dị đơn phương như Luật Tín Minh đã chia sẻ ở trên.
➧ Bước 2: Nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân (TAND) có thẩm quyền giải quyết theo quy định
Sau khi hoàn tất chuẩn bị hồ sơ, người yêu cầu ly hôn nộp hồ sơ tại TAND khu vực nơi người kia đang cư trú (theo địa giới hành chính mới).
Về cách thức nộp hồ sơ, người yêu cầu giải quyết ly hôn có thể thực hiện:
- Nộp hồ sơ trực tiếp tại Tòa án.
- Nộp hồ sơ thông qua dịch vụ bưu chính gửi đến Tòa án.
➣ Xem thêm: Sau sáp nhập nộp đơn ly hôn ở đâu?
➧ Bước 3: Tòa án tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra tính hợp lệ và thông báo nộp tạm ứng án phí
Sau khi nhận được hồ sơ khởi kiện, yêu cầu giải quyết ly hôn đơn phương, trong thời hạn 3 ngày làm việc, Tòa án sẽ phân công Thẩm phán phụ trách xem xét hồ sơ.
Trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày được phân công, Thẩm phán tiến hành kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ và thực hiện các việc sau:
|
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ
|
Ra thông báo bằng văn bản yêu cầu người làm đơn ly hôn sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
|
|
Nếu hồ sơ hợp lệ
|
- Xác định mức tạm ứng án phí ly hôn và gửi thông báo nộp tạm ứng án phí bằng văn bản cho người làm đơn theo quy định.
- Trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được thông báo, người làm đơn ly hôn phải hoàn tất việc nộp tạm ứng án phí và nộp lại biên lai cho Tòa án, trừ trường hợp thuộc diện được miễn hoặc giảm án phí theo quy định của pháp luật.
|
➧ Bước 4: Tòa án thụ lý vụ việc ly hôn đơn phương khi một bên không chịu ký tên vào đơn
Sau khi người yêu cầu ly hôn hoàn tất nghĩa vụ nộp tạm ứng án phí, Tòa án tiến hành thụ lý vụ án theo quy định. Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày thụ lý vụ án, Tòa án sẽ gửi thông báo thụ lý bằng văn bản cho nguyên đơn và bị đơn theo quy định của pháp luật.
Đồng thời, Chánh án Tòa án sẽ phân công Thẩm phán trực tiếp giải quyết vụ án. Kể từ thời điểm này, Thẩm phán sẽ thực hiện các hoạt động tố tụng cần thiết để giải quyết việc ly hôn theo trình tự luật định.
➧ Bước 5: Tòa án tiến hành tổ chức hòa giải ly hôn đơn phương
Tòa án triệu tập các bên để tiến hành thủ tục hòa giải theo quy định của pháp luật, kể cả trong trường hợp một bên vợ/chồng không đồng ý ly hôn.
Trường hợp hòa giải thành:
- Tòa án lập biên bản hòa giải thành.
- Trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày lập biên bản, nếu các bên không thay đổi ý kiến, Tòa án sẽ ban hành quyết định công nhận kết quả hòa giải thành.
- Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay khi được ban hành và không bị kháng cáo, kháng nghị.
Trường hợp hòa giải không thành:
Tòa án lập biên bản hòa giải không thành và ban hành quyết định đưa vụ án ly hôn ra xét xử theo thủ tục chung.
Trường hợp vợ/chồng không hợp tác hoặc vắng mặt:
Nếu một bên vợ/chồng cố tình vắng mặt tại buổi hòa giải theo giấy triệu tập hợp lệ của Tòa án đến lần thứ hai, Tòa án vẫn lập biên bản hòa giải không thành để làm căn cứ tiếp tục giải quyết vụ án ly hôn đơn phương.
➧ Bước 6: Tòa án mở phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án ly hôn khi vợ/chồng không chịu ký đơn
Tại phiên tòa xét xử sơ thẩm, Hội đồng xét xử sẽ căn cứ vào các tài liệu, chứng cứ trong hồ sơ vụ án cùng với lời khai, ý kiến của các đương sự có mặt để xem xét và ra phán quyết cuối cùng, kể cả trong trường hợp một bên vợ/chồng vắng mặt.
➧ Bước 7: Tòa án ban hành bản án sơ thẩm về việc ly hôn khi vợ/chồng không đồng ý ly hôn
Trên cơ sở xem xét toàn bộ tài liệu, chứng cứ hợp pháp và căn cứ vào các quy định pháp luật hiện hành, Tòa án tuyên án chấp nhận yêu cầu ly hôn và ra bản án/quyết định ly hôn đơn phương.
Quan hệ hôn nhân giữa hai vợ chồng sẽ chính thức chấm dứt kể từ thời điểm bản án/quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật theo quy định hiện hành.
➣ Xem thêm:

—
Có thể thấy, thủ tục ly hôn đơn phương trong trường hợp một bên vợ/chồng không chịu ký tên khá phức tạp, kéo dài về thời gian và phát sinh nhiều vướng mắc trong quá trình giải quyết tại Tòa án. Việc bên còn lại không hợp tác, né tránh hoặc cố tình gây khó khăn về hồ sơ, thủ tục dễ khiến người yêu cầu ly hôn gặp nhiều áp lực và phiền toái trong quá trình thực hiện. Vậy nên, hãy để luật sư của Luật Tín Minh hỗ trợ bạn giải quyết nhanh chóng, dứt điểm thủ tục này trong thời gian sớm nhất.
Với đội ngũ luật sư chuyên sâu trong giải quyết các vấn đề liên quan đến lĩnh vực hôn nhân và gia đình, Luật Tín Minh đã trực tiếp tư vấn và hỗ trợ thành công nhiều vụ việc ly hôn đơn phương khi một bên vợ/chồng không chịu ký đơn, bao gồm các trường hợp phức tạp như tranh chấp con chung, tranh chấp tài sản khi ly hôn hoặc ly hôn có yếu tố nước ngoài…
Dịch vụ tư vấn, giải quyết ly hôn tại Luật Tín Minh cam kết:
- Đơn giản hóa quy trình thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương khi vợ/chồng không chịu ký tên.
- Rút ngắn tối đa thời gian giải quyết vụ việc và hạn chế số lần khách hàng phải trực tiếp làm việc tại Tòa án.
- Giảm thiểu rủi ro pháp lý, nâng cao khả năng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng sau ly hôn.
Liên hệ Luật Tín Minh qua hotline 0983.081.379 (Miền Bắc), 0933.301.123 (Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được tư vấn nhanh chóng và hỗ trợ kịp thời. Đội ngũ luật sư của Luật Tín luôn sẵn sàng đồng hành và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trong suốt quá trình ly hôn.
➣ Xem thêm:
Án phí ly hôn trong trường hợp vợ/chồng không chịu ký đơn ly hôn được xác định giống với án phí ly hôn đơn phương, vì về bản chất đây là vụ án ly hôn đơn phương theo quy định pháp luật. Cụ thể quy định về án phí ly hôn khi vợ/chồng không chịu ký đơn như sau:
1. Ai là người chịu án phí ly hôn khi một bên không đồng ý ly hôn
Tại khoản 4 Điều 147 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 có quy định về nghĩa vụ nộp án phí ly hôn như sau:
Điều 147. Nghĩa vụ chịu án phí sơ thẩm
...
4. Trong vụ án ly hôn thì nguyên đơn phải chịu án phí sơ thẩm, không phụ thuộc vào việc Tòa án chấp nhận hay không chấp nhận yêu cầu của nguyên đơn. Trường hợp cả hai thuận tình ly hôn thì mỗi bên đương sự phải chịu một nửa án phí sơ thẩm.
Như vậy, dựa theo quy định nêu trên, trường hợp ly hôn mà vợ/chồng không đồng ý ký đơn, người nộp đơn ly hôn (nguyên đơn) là người phải chịu án phí ly hôn sơ thẩm, kể cả trong trường hợp yêu cầu ly hôn đó không được Tòa án chấp nhận.
2. Mức án phí ly hôn đơn phương (ly hôn theo yêu cầu của một bên)
Chi tiết về mức án phí ly hôn đơn phương được quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, cụ thể như sau:
➧ Trường hợp ly hôn không có tranh chấp về phân chia tài sản
Mức án phí ly hôn trường hợp 2 bên vợ và chồng không có tranh chấp về phân chia tài sản là 300.000 đồng/vụ án.
➧ Trường hợp ly hôn có tranh chấp về việc phân chia tài sản
Án phí ly hôn sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản đang tranh chấp theo khung án phí do pháp luật quy định, cụ thể:
|
Giá trị tài sản tranh chấp
|
Án phí ly hôn phải nộp
|
|
Từ 6 triệu đồng trở xuống
|
300.000 đồng
|
|
Từ 6 triệu - 400 triệu đồng
|
5% giá trị tài sản tranh chấp
|
|
Trên 400 triệu - 800 triệu đồng
|
20 triệu đồng + 4% của phần giá trị tài sản tranh chấp vượt quá 400 triệu đồng
|
|
Trên 800 triệu - 2 tỷ đồng
|
36 triệu đồng + 3% của phần giá trị tài sản tranh chấp vượt quá 800 triệu đồng
|
|
Trên 2 tỷ - 4 tỷ đồng
|
72 triệu đồng + 2% của phần giá trị tài sản tranh chấp vượt quá 2 tỷ đồng.
|
Luật Tín Minh đã có bài viết phân tích đầy đủ các vấn đề liên quan đến án phí ly hôn đơn phương, bao gồm mức án phí sơ thẩm, phúc thẩm và thời điểm, thời hạn nộp án phí cũng như địa điểm nộp án phí theo quy định của pháp luật. Để hiểu rõ về các quy định này, bạn xem tại bài viết:
➣ Quy định về án phí ly hôn (bao gồm cả trường hợp ly hôn đơn phương và thuận tình).
VI. Câu hỏi thường gặp khi ly hôn đơn phương (theo yêu cầu của một bên)
1. Nếu một bên không đồng ý ly hôn và không chịu ký đơn thì có ly hôn được không?
Được. Trường hợp một bên vợ/chồng không đồng ý ly hôn và không chịu ký đơn, bên còn lại vẫn có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn theo thủ tục ly hôn đơn phương.
➣ Xem chi tiết: Vợ hoặc chồng không chịu ký đơn ly hôn thì có ly hôn được không?
2. Làm gì khi vợ muốn ly hôn nhưng chồng không đồng ý?
Trường hợp vợ muốn ly hôn nhưng chồng không đồng thì người vợ vẫn có quyền nộp đơn phương ly hôn theo quy định của pháp luật. Theo đó, để Tòa án có căn cứ xem xét và giải quyết, người vợ cần thực hiện các bước sau:
- Chuẩn bị căn cứ chứng minh tình trạng hôn nhân đã trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được.
- Hoàn thiện hồ sơ ly hôn đơn phương và nộp tại Tòa án có thẩm quyền theo quy định.
➣ Xem chi tiết: Làm gì khi vợ hoặc chồng không chịu ly hôn.
3. Hồ sơ ly hôn khi chồng không chịu ký đơn ly hôn gồm giấy tờ gì?
Bộ hồ sơ ly hôn khi chồng không chịu ký đơn ly hôn sẽ gồm các giấy tờ/tài liệu sau:
- Đơn xin khởi kiện ly hôn đơn phương.
- Bản gốc Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn
- Giấy xác nhận thông tin cư trú của bị đơn.
- Bản sao chứng thực CCCD của cả 2 vợ chồng
- …
➣ Xem chi tiết & tải mẫu: Hồ sơ ly hôn khi vợ hoặc chồng không chịu ký đơn ly hôn.
4. Thủ tục ly hôn khi vợ/chồng không chịu ký đơn ly hôn gồm mấy bước?
Quy trình thực hiện thủ tục ly hôn khi vợ/chồng không chịu ký đơn ly hôn gồm 7 bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn đơn phương với người không chịu ký vào đơn.
- Bước 2: Nộp hồ sơ tại TAND khu vực nơi người kia cư trú.
- Bước 3: Tòa án tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra tính hợp lệ và thông báo nộp tạm ứng án phí.
- Bước 4: Tòa án thụ lý vụ việc ly hôn đơn phương khi vợ/chồng không chịu ký tên vào đơn.
- Bước 5: Tòa án tiến hành hòa giải vụ án ly hôn đơn phương khi vợ/chồng không chịu ký đơn.
- Bước 6: Tòa án mở phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án ly hôn khi vợ/chồng không chịu ký đơn.
- Bước 7: Tòa án ban hành bản án sơ thẩm về việc ly hôn khi vợ/chồng không đồng ý ly hôn.
➣ Xem chi tiết: Thủ tục ly hôn đơn phương khi vợ hoặc chồng không chịu ký đơn ly hôn.
5. Vợ đơn phương ly hôn có cần chữ ký của chồng không?
Khi vợ đơn phương yêu cầu ly hôn, việc chồng không ký tên vào đơn ly hôn không làm ảnh hưởng đến quyền yêu cầu ly hôn của người vợ. Chỉ cần hồ sơ hợp lệ và đủ điều kiện để ly hôn theo quy định thì Tòa án vẫn có căn cứ thụ lý và giải quyết ly hôn theo quy định của pháp luật.
6. Trường hợp nào chồng không có quyền yêu cầu ly hôn với vợ?
Tại khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định, Tòa án sẽ không giải quyết yêu cầu ly hôn đơn phương của người chồng trong các trường hợp sau:
- Người vợ đang mang thai.
- Người vợ vừa mới sinh con.
- Người vợ đang nuôi con chung dưới 1 tuổi.
➣ Xem chi tiết: Trường hợp không được ly hôn đơn phương.
7. Ai là người chịu án phí ly hôn khi một bên vợ/chồng không đồng ý ly hôn?
Dựa theo quy định tại khoản 4 Điều 147 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trường hợp ly hôn khi vợ/chồng không đồng ý ký đơn, người nộp đơn ly hôn (nguyên đơn) là người phải chịu án phí ly hôn sơ thẩm, kể cả trong trường hợp yêu cầu ly hôn đó không được Tòa án chấp nhận.
➣ Xem chi tiết: Quy định về án phí ly hôn.
—
Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 (Miền Bắc), 0933.301.123 (Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được hỗ trợ nhanh chóng.