
Visa (thị thực) là gì? Hộ chiếu (passport) là gì? Phân biệt visa và hộ chiếu khác nhau như thế nào? Visa có phải là hộ chiếu không? Có mấy loại hộ chiếu, visa.
I. Căn cứ pháp lý
- Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, có hiệu lực từ ngày 01/01/2015.
- Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam sửa đổi 2019, có hiệu lực từ ngày 01/07/2020.
- Thông tư 31/2023/TT-BCA, có hiệu lực từ ngày 15/08/2023.
Visa (thị thực) là một loại giấy tờ được cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho công dân của nước khác với mục đích cho phép họ xuất, nhập cảnh vào đất nước mình. Visa còn được gọi là visa xuất nhập cảnh/thị thực xuất nhập cảnh.
Tùy vào quy định của mỗi quốc gia, visa sẽ được chia thành nhiều loại, như:
- Phân loại visa theo mục đích chung: Visa nhập cảnh, visa xuất cảnh, visa quá cảnh.
- Phân loại visa mục đích di dân: Visa di dân và visa không di dân.
- Phân loại visa theo thời hạn sử dụng: Visa ngắn hạn và visa dài hạn.
- Phân loại visa theo số lần nhập cảnh: Visa nhập cảnh 1 lần hay nhiều lần.
- Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh: Hiện nay Việt Nam đang chia thành 27 loại, điển hình như: Visa du học, du lịch, thăm thân, lao động, khám chữa bệnh…
Lưu ý: Mỗi loại visa sẽ có ký hiệu riêng biệt, đồng thời, tùy thuộc vào mục đích xuất nhập cảnh mà thời hạn cấp và sử dụng visa sẽ khác nhau.
➨ Tại Việt Nam, visa sẽ được cấp cho người nước ngoài với mục đích cho phép họ xuất, nhập cảnh vào Việt Nam hợp pháp. Trừ trường hợp được miễn thị thực, tất cả người nước ngoài muốn xuất, nhập cảnh vào Việt Nam đều phải xuất trình visa và các loại giấy tờ khác theo quy định.
➣ Tham khảo thêm: Thủ tục xin cấp visa cho người nước ngoài.

Hộ chiếu (passport) là một loại giấy tờ quan trọng, do cơ quan nhà nước Việt Nam có thẩm quyền cấp cho công dân Việt Nam với mục đích cho phép công dân đi lại quốc tế (xuất, nhập cảnh) và chứng minh quốc tịch, nhân thân.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 2 Thông tư 31/2023/TT-BCA, hộ chiếu được phân thành các loại sau:
- Hộ chiếu phổ thông (trang bìa màu xanh tím): Cấp cho công dân Việt Nam đủ điều kiện theo quy định, ngoại trừ các trường hợp bị hạn chế cấp hộ chiếu.
- Hộ chiếu công vụ (trang bìa màu xanh lá cây đậm): Cấp cho các cá nhân được cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc Chính phủ cử ra nước ngoài thực hiện nhiệm vụ.
- Hộ chiếu ngoại giao (trang bìa màu nâu đỏ): Cấp cho các lãnh đạo cấp cao thuộc Đảng Cộng Sản Việt Nam, Quốc hội, Chủ tịch nước, Tòa án nhân dân tối cao… hoặc cá nhân có hàm ngoại giao được phân công, cho phép công tác ở nước ngoài.
- Hộ chiếu phổ thông cấp theo thủ tục rút gọn (trang bìa màu đen): Áp dụng trong tình huống khẩn cấp, ví dụ: vì lý do an ninh, quốc phòng hoặc người Việt Nam ở nước ngoài bị mất hộ chiếu phổ thông cần về nước ngay… (chi tiết tại Điều 17 Luật Xuất, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019).

IV. Phân biệt hộ chiếu (passport) và visa (thị thực)
1. Visa có phải là hộ chiếu không?
Do sự tương đồng về khái niệm và mục đích sử dụng nên nhiều người dễ nhầm lẫn visa và hộ chiếu là một. Tuy nhiên, đây là hai loại giấy tờ hoàn toàn khác nhau.
Hiểu một cách đơn giản:
- Hộ chiếu được cấp cho công dân Việt Nam với mục đích xuất cảnh khỏi Việt Nam và nhập cảnh vào các quốc gia khác hoặc để chứng minh quốc tịch và nhân thân. Ở một số nước miễn thị thực, chỉ cần hộ chiếu là có thể nhập cảnh.
- Visa được cấp cho người nước ngoài khi muốn nhập cảnh vào một quốc gia mà họ không phải là công dân với mục đích và thời hạn cụ thể.
Ngoài ra, hộ chiếu còn là một trong những điều kiện bắt buộc để xin cấp visa.
Tại nội dung này, Luật Tín Minh sẽ chỉ ra những điểm khác biệt cụ thể giữa hộ chiếu và visa ở từng tiêu chí, giúp bạn hiểu rõ và phân biệt hai loại giấy tờ này một cách dễ dàng.
2.1. Đối tượng cấp hộ chiếu và visa
➨ Visa (thị thực)
- Người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam trong thời gian ngắn hạn.
- Người Việt Nam muốn nhập cảnh vào nước khác (trừ các nước được miễn thị thực).
➨ Hộ chiếu (passport)
- Công dân Việt Nam cần xuất cảnh đi nước khác và nhập cảnh về lại Việt Nam.
2.2. Điều kiện cấp hộ chiếu và visa
➨ Visa (thị thực)
Đối với người Việt Nam ra nước ngoài:
- Đối với trường hợp này, điều kiện xin visa sẽ khác nhau tùy theo quy định của quốc gia mà cá nhân đó xin cấp. Do đó, để biết chính xác về điều kiện cấp visa, cá nhân nên liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của nước mà mình dự định đến.
Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam:
- Có hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 30 ngày.
- Được tổ chức/cá nhân Việt Nam bảo lãnh hoặc mời.
- Có các loại giấy tờ/tài liệu chứng minh mục đích nhập cảnh Việt Nam là hợp pháp như: giấy phép hành nghề, giấy phép lao động…
- Có công văn chấp thuận nhập cảnh do cơ quan có thẩm quyền Việt Nam cấp.
- Không thuộc các đối tượng không được phép nhập cảnh vào Việt Nam.
➣ Tham khảo thêm: Phân biệt visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
➨ Hộ chiếu (passport)
- Hộ chiếu phổ thông: Mọi công dân Việt Nam không thuộc trường hợp không đủ điều kiện cấp theo quy định.
- Hộ chiếu công vụ: Cá nhân được Chính phủ, cơ quan có thẩm quyền cử ra nước ngoài công tác.
- Hộ chiếu ngoại giao: Các cá nhân là lãnh đạo thuộc Đảng Cộng Sản Việt Nam, Tòa án nhân dân tối cao, Quốc hội, Chủ tịch nước… hoặc những cá nhân đã được phong hàm ngoại giao.
- Hộ chiếu phổ thông cấp theo thủ tục rút gọn: Đối với các cá nhân trong tình huống khẩn cấp như vì lý do an ninh, quốc phòng hoặc người Việt Nam ở nước ngoài bị mất hộ chiếu phổ thông cần về nước ngay…
2.3. Cơ quan cấp hộ chiếu và visa
➨ Visa (thị thực)
- Người Việt Nam xin visa để ra nước ngoài: Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán của các quốc gia tại Việt Nam.
- Người nước ngoài xin visa vào Việt Nam: Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài.
➨ Hộ chiếu (passport)
Người Việt Nam xin hộ chiếu tại Việt Nam:
- Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh.
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an.
- Cơ quan Lãnh sự Bộ Ngoại giao hoặc cơ quan được Bộ Ngoại giao ủy quyền (đối với hộ chiếu công vụ, ngoại giao).
Người Việt Nam xin hộ chiếu ở nước ngoài: Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.
2.4. Hình thức cấp hộ chiếu và visa
➨ Visa (thị thực)
Có 3 hình thức cấp visa, bao gồm:
- Cấp rời.
- Cấp cùng hộ chiếu.
- Cấp visa điện tử (EV).
➨ Hộ chiếu (passport)
- Hộ chiếu được cấp dưới dạng một cuốn sổ nhỏ, có 48 trang.
2.5. Thời gian cấp hộ chiếu và visa
➨ Visa (thị thực)
- Visa cấp cho người Việt Nam ra nước ngoài: Từ 3 tuần trở lên (tùy theo quy định mỗi quốc gia).
- Visa Việt Nam cấp cho người nước ngoài: Từ 3 - 5 ngày sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
➨ Hộ chiếu (passport)
- Từ 3 - 8 ngày tùy vào từng trường hợp cụ thể.
2.6. Công dụng của hộ chiếu và visa
➨ Visa (thị thực)
- Cho phép cá nhân xuất, nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia cấp visa.
➨ Hộ chiếu (passport)
- Xuất trình trong quá trình xuất nhập cảnh.
- Sử dụng thay thế các loại giấy tờ tùy thân, nhân thân như CCCD.
2.7. Thời gian sử dụng của hộ chiếu và visa
➨ Visa (thị thực)
- Visa cấp cho người Việt Nam đi nước ngoài: Tùy vào loại visa và quy định của mỗi quốc gia mà thời hạn sử dụng sẽ khác nhau.
- Visa cấp cho người nước ngoài tại Việt Nam: Thời hạn sử dụng sẽ từ 1 tháng - 5 năm (tùy loại visa).
Lưu ý: Visa hết hạn có thể gia hạn.
➣ Tham khảo thêm:
➨ Hộ chiếu (passport)
Tùy vào loại hộ chiếu, thời hạn sử dụng sẽ khác nhau:
- Hộ chiếu phổ thông: Từ 12 tháng - 10 năm, không được gia hạn.
- Hộ chiếu phổ thông cấp theo thủ tục rút gọn: Không quá 12 tháng, không được gia hạn.
- Hộ chiếu công vụ, ngoại giao: Từ 1 - 5 năm, có thể gia hạn 1 lần nhưng thời hạn sau gia hạn không quá 3 năm.
3. Visa và hộ chiếu giấy tờ nào có trước?
Bên cạnh những điểm khác biệt đã được Luật Tín Minh phân tích ở trên, nhiều người vẫn thắc mắc: “ Nên làm hộ chiếu hay visa trước?”
➥ Thực tế, hộ chiếu là điều kiện bắt buộc để xin cấp visa. Nói cách khác, bạn phải có hộ chiếu trước, sau đó mới tiến hành làm thủ tục xin visa.
V. Dịch vụ làm hộ chiếu, visa tại Luật Tín Minh
Trường hợp bạn cần làm hộ chiếu hoặc visa nhưng không có thời gian để thực hiện, có thể tham khảo dịch vụ làm hộ chiếu, làm visa tại Luật Tín Minh. Với đội ngũ chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, Luật Tín Minh cam kết giúp bạn sở hữu hộ chiếu, visa trong thời gian sớm nhất, đảm bảo tiết kiệm tối đa chi phí, thời gian và công sức.
Thông tin tham khảo về dịch vụ xin cấp visa, hộ chiếu tại Luật Tín Minh như sau:
➨ Dịch vụ làm passport (hộ chiếu):
- Chi phí trọn gói: Từ 700.000 đồng.
- Thời gian hoàn thành: Từ 10 - 15 ngày làm việc.
➨ Dịch vụ xin cấp visa (thị thực) cho người nước ngoài:
- Chi phí trọn gói: Từ 7.000.000 đồng
- Thời gian hoàn thành: Từ 10 - 12 ngày làm việc.
Khi sử dụng dịch vụ, tùy theo nhu cầu làm hộ chiếu hay xin visa, bạn chỉ cần cung cấp một số thông tin cơ bản theo hướng dẫn. Toàn bộ các bước còn lại, từ soạn thảo hồ sơ đến thực hiện thủ tục pháp lý tại cơ quan có thẩm quyền, Luật Tín Minh sẽ thay bạn thực hiện.
Nếu bạn có thắc mắc cần giải đáp hoặc quan tâm đến dịch vụ làm visa, hộ chiếu, có thể liên hệ Luật Tín Minh qua hotline 0983.081.379 (Miền Bắc), 0933.301.123 (Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được tư vấn chi tiết hơn về dịch vụ và hỗ trợ giải đáp thắc mắc trong thời gian sớm nhất.
➣ Xem chi tiết:
GỌI NGAY
VI. Các câu hỏi thường gặp về visa (thị thực) và hộ chiếu (passport)
1. Visa (thị thực) là gì?
Visa (thị thực) là một loại giấy tờ được cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho công dân của nước khác. Cá nhân có visa của nước nào sẽ được phép xuất, nhập cảnh hợp pháp vào nước đó. Visa (thị thực) còn được gọi là visa xuất nhập cảnh/thị thực xuất nhập cảnh.
➣ Xem chi tiết: Visa là gì?
2. Có mấy loại visa (thị thực)?
Có nhiều loại visa. Tùy thuộc vào quy định của các quốc gia mà visa sẽ được phân loại theo nhiều cách khác nhau, như:
- Phân loại theo thời hạn sử dụng: Visa ngắn hạn và visa dài hạn.
- Phân loại theo mục đích di dân: Visa di dân và visa không di dân.
- Phân loại theo mục đích chung: Visa xuất cảnh, visa quá cảnh, visa nhập cảnh.
- Phân loại theo giá trị sử dụng: Visa xuất nhập cảnh 1 lần, visa xuất nhập cảnh nhiều lần.
- …
➣ Xem chi tiết: Phân loại visa.
3. Hộ chiếu (passport) là gì?
Hộ chiếu (passport) là một loại giấy tờ do cơ quan nhà nước Việt Nam có thẩm quyền cấp cho công dân Việt Nam nhằm mục đích cho phép công dân xuất, nhập cảnh và chứng minh nhân thân, quốc tịch.
➣ Xem chi tiết: Hộ chiếu là gì?
4. Có mấy loại hộ chiếu (passport)?
Hộ chiếu Việt Nam gồm có 4 loại, bao gồm: hộ chiếu phổ thông, hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ và hộ chiếu phổ thông cấp theo thủ tục rút gọn.
➣ Xem chi tiết: Hộ chiếu có mấy loại?
5. Hộ chiếu và visa khác nhau như thế nào?
Visa và hộ chiếu khác nhau ở rất nhiều điểm như: đối tượng được cấp, điều kiện cấp, hình thức cấp, cơ quan cấp, thời hạn sử dụng, công dụng, thời gian cấp.
➣ Xem chi tiết: Visa khác gì hộ chiếu?
6. Visa có phải hộ chiếu không?
Không. Visa và hộ chiếu là 2 loại giấy tờ hoàn toàn khác nhau.
➣ Xem chi tiết: Visa có phải hộ chiếu?
7. Phí dịch vụ xin cấp visa tại Luật Tín Minh là bao nhiêu?
Tại Luật Tín Minh, chi phí xin cấp visa người nước ngoài trọn gói chỉ từ 7.000.000 đồng, cam kết không phát sinh chi phí khác sau khi báo giá.
➣ Xem chi tiết: Dịch vụ làm visa Việt Nam cho người nước ngoài.
8. Phí dịch vụ làm hộ chiếu tại Luật Tín Minh là bao nhiêu?
Dịch vụ làm hộ chiếu, passport tại Luật Tín Minh có chi phí trọn gói chỉ từ 700.000 đồng, đảm bảo hoàn thành mọi thủ tục trong vòng 10 - 15 ngày làm việc.
➣ Xem chi tiết: Dịch vụ làm passport nhanh.
—
Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 (Miền Bắc), 0933.301.123 (Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được hỗ trợ nhanh chóng.