
Khái niệm tội phạm là gì? Có mấy loại tội phạm? Cách phân biệt các loại tội phạm: tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
I. Căn cứ pháp lý
- Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 có hiệu lực từ ngày 01/01/2018.
- Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 có hiệu lực từ ngày 01/01/2018.
Theo Điều 8 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội phạm là những hành vi được pháp luật hình sự ghi nhận là hành vi gây nguy hiểm cho xã hội, do cá nhân có năng lực chịu trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại thực hiện với lỗi cố ý hoặc vô ý. Những hành vi này xâm phạm một hoặc nhiều giá trị cốt lõi của xã hội, gây ảnh hưởng đáng kể đến trật tự, an ninh, quyền lợi của nhà nước, tổ chức và công dân.
Cụ thể, các hành vi được xem là tội phạm có thể liên quan đến:
- Xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia;
- Gây ảnh hưởng đến chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh;
- Xâm phạm đến trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức;
- Xâm phạm đến quyền con người hoặc quyền lợi hợp pháp của công dân;
- Xâm phạm đến các lĩnh vực khác mà pháp luật hình sự quy định phải chịu trách nhiệm hình sự.
Lưu ý:
Đối với những hành vi có dấu hiệu phạm tội nhưng mức độ nguy hại không đáng kể, chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm sẽ không bị coi là tội phạm. Những trường hợp này sẽ được xử lý bằng các biện pháp khác như cảnh cáo, xử phạt hành chính, giáo dục tại địa phương… tùy theo mức độ vi phạm.
—
Tội phạm không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn là mối đe dọa đối với trật tự xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi hợp pháp của nhà nước, tổ chức, công dân và các giá trị đạo đức xã hội. Do đó, việc nhận diện đúng hành vi phạm tội và áp dụng hình phạt theo quy định của Bộ luật Hình sự là điều cần thiết để bảo vệ trật tự, an ninh và công bằng xã hội.

Căn cứ Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung bởi khoản 2 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017), tội phạm được phân loại dựa trên mức độ nguy hiểm cho xã hội và tính chất của hành vi phạm tội. Việc phân loại này giúp cơ quan pháp luật xác định đúng trách nhiệm hình sự, áp dụng biện pháp xử lý phù hợp và đảm bảo tính công bằng trong xét xử.
Theo đó, tội phạm hiện nay được chia thành bốn loại chính:
- Tội phạm ít nghiêm trọng;
- Tội phạm nghiêm trọng;
- Tội phạm rất nghiêm trọng;
- Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
1. Tội phạm ít nghiêm trọng
Theo điểm a khoản 1 Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội phạm ít nghiêm trọng là các tội phạm có mức độ nguy hiểm không lớn đối với xã hội. Những hành vi này bị áp dụng khung hình phạt nhẹ, gồm:
- Phạt tiền;
- Phạt cải tạo không giam giữ;
- Hoặc phạt tù với thời hạn tối đa đến 3 năm.
Về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự của tội phạm ít nghiêm trọng là 5 năm kể từ ngày thực hiện hành vi phạm tội (căn cứ điểm a khoản 2 Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015).
Ví dụ:
➧ Tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ (theo Điều 124 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi, bổ sung 2017):
- Phạt tù trong thời hạn từ 6 tháng - 3 năm: Giết con mà bản thân mới sinh dưới 7 ngày tuổi trong hoàn cảnh khách quan đặc biệt hoặc do ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu.
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng - 2 năm: Vứt bỏ con do bản thân đẻ ra được 7 ngày khiến đứa trẻ qua đời trong hoàn cảnh đặc biệt hoặc do ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu.
➧ Tội giết người do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ tội phạm hoặc vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng (Điều 126 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi, bổ sung 2017)
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù trong thời gian từ 3 tháng - 2 năm: Hành vi giết người được thực hiện trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ tội phạm hoặc vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.
- Phạt tù trong thời gian từ 2 - 5 năm: Nếu phạm tội đối với 2 người trở lên.
Như vậy, tội phạm ít nghiêm trọng là các hành vi gây nguy hại hạn chế cho xã hội, ảnh hưởng tương đối nhỏ đến quyền và lợi ích hợp pháp của nhà nước, tổ chức, công dân và bị áp dụng hình phạt nhẹ hơn so với các loại tội phạm nghiêm trọng hơn.
➣ Xem thêm:
2. Tội phạm nghiêm trọng
Theo điểm b khoản 1 Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội phạm nghiêm trọng là những tội phạm có mức độ nguy hại lớn đối với xã hội. Khung hình phạt tối đa áp dụng cho nhóm tội phạm này là từ trên 3 năm đến 7 năm tù.
Những hành vi này gây ra tác hại đáng kể đối với trật tự, an ninh xã hội cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của nhà nước, tổ chức hoặc công dân, vì vậy cần phải có biện pháp xử lý nghiêm minh để duy trì công bằng và trật tự xã hội.
Về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự của tội phạm nghiêm trọng là 10 năm kể từ ngày thực hiện hành vi phạm tội (căn cứ điểm b khoản 2 Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015).
Ví dụ:
- Phạm tội vu khống khiến nạn nhân phải tự sát: Phạt tù từ 3 - 7 năm (theo khoản 3 Điều 156 Bộ luật Hình sự 2015);
- Phạm tội bắt cóc người dưới 16 tuổi làm con tin để chiếm đoạt tài sản: Phạt tù từ 2 - 7 năm (theo khoản 2 Điều 169 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi năm 2017). Hành vi xâm phạm nghiêm trọng quyền tự do, an toàn của công dân, thuộc loại tội nghiêm trọng.
Như vậy, tội phạm nghiêm trọng khác với tội phạm ít nghiêm trọng ở mức độ nguy hại lớn hơn, khung hình phạt cao hơn và thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự dài hơn, giúp cơ quan pháp luật xử lý hành vi phạm tội một cách phù hợp và công bằng.
➣ Xem thêm:
3. Tội phạm rất nghiêm trọng
Theo điểm c khoản 1 Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội phạm rất nghiêm trọng là những tội phạm có mức độ nguy hại rất lớn đối với xã hội. Khung hình phạt tối đa áp dụng cho nhóm tội này dao động từ trên 7 năm đến 15 năm tù.
Về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự của tội phạm rất nghiêm trọng là 15 năm kể từ ngày thực hiện hành vi phạm tội (căn cứ điểm c khoản 2 Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015).
Ví dụ:
- Phạm tội sản xuất và buôn bán hàng giả trong trường hợp có số tiền thu lợi bất chính từ 500 triệu đồng trở lên: Phạt tù trong thời gian từ 7 - 15 năm (theo khoản 3 Điều 192 Bộ luật Hình sự 2015);
- Phạm tội cướp tài sản trong các trường hợp có tổ chức, có sử dụng vũ khí hoặc chiếm đoạt tài sản từ 50 triệu - 200 triệu đồng: Phạt tù trong thời gian từ 7 - 15 năm (khoản 2 Điều 168 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung 2017).
Như vậy, tội phạm rất nghiêm trọng bao gồm những hành vi gây nguy hại cao, xâm phạm sâu sắc đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ và sẽ bị áp dụng mức hình phạt nặng, từ hơn 7 năm đến 15 năm tù.
4. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
Theo điểm d khoản 1 Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là những tội phạm có mức độ nguy hại cực kỳ lớn đối với xã hội. Khung hình phạt cao nhất đối với nhóm tội phạm này gồm:
- Phạt tù từ trên 15 năm đến 20 năm;
- Phạt tù chung thân;
- Tử hình.
Về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự của tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là 20 năm kể từ ngày thực hiện hành vi phạm tội (căn cứ Điểm d Khoản 2 Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015).
Ví dụ:
- Tội cướp tài sản gây chết người: Phạt tù từ 18 - 20 năm tù hoặc phạt tù chung thân (khoản 4 Điều 168 Bộ luật Hình sự 2015)
- Phạm tội hiếp dâm trong trường hợp biết rõ bản thân bị nhiễm HIV: Phạt tù từ 12 - 20 năm hoặc phạt tù chung thân (khoản 3 Điều 141 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi năm 2017).
Như vậy, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là những hành vi có tác động xấu đến xã hội ở mức độ cực kỳ nghiêm trọng, phải chịu hình phạt từ trên 15 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.
➣ Xem thêm:
Lưu ý chung:
1) Theo Điều 28 Bộ luật Hình sự 2015, các tội phạm sau đây sẽ không bị giới hạn về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự:
- Các tội xâm phạm an ninh quốc gia;
- Tội phạm chiến tranh, tội phá hoại hòa bình, chống loài người;
- Tội tham ô tài sản theo khoản 3 và khoản 4 Điều 353 Bộ luật Hình sự 2015;
- Tội nhận hối lộ theo khoản 3 và khoản 4 Điều 354 Bộ luật Hình sự 2015.
2) Trong thời gian truy cứu trách nhiệm hình sự, nếu người phạm tội tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội khác mà khung hình phạt đối với tội mới vượt 1 năm tù, thời hiệu đối với tội trước sẽ được tính lại từ ngày thực hiện hành vi mới. Quy định này nhằm đảm bảo việc xử lý hình sự đầy đủ và không bỏ sót các vi phạm.
IV. Phân biệt 4 loại tội phạm
Qua phần thông tin mà Luật Tín Minh chia sẻ ở trên có thể thấy, về cơ bản, sự khác nhau của 4 loại tội phạm được thể hiện qua các tiêu chí: mức độ nguy hại đối với xác hội, khung hình phạt tối đa áp dụng và thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự. Cụ thể:
|
Nhóm tội phạm
|
Mức độ nguy hại đối với xã hội
|
Khung hình phạt cao nhất
|
Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự
|
|
Tội phạm ít nghiêm trọng
|
Mức độ nguy hại đại với xã hội không lớn.
|
Phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù tối đa 3 năm
|
5 năm
|
|
Tội phạm nghiêm trọng
|
Mức độ nguy hại đại với xã hội không lớn.
|
Phạt tù từ 3 - 7 năm
|
10 năm
|
|
Tội phạm rất nghiêm trọng
|
Mức độ nguy hại đại với xã hội không rất lớn.
|
Phạt tù từ 7 - 15 năm
|
15 năm
|
|
Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
|
Mức độ nguy hại đại với xã hội đặc biệt lớn.
|
Phạt tù từ 15 - 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình.
|
20 năm
|
Căn cứ quy định từ Điều 20 đến Điều 26 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), trong một số trường hợp đặc biệt, người phạm tội sẽ được loại trừ trách nhiệm hình sự, cụ thể như sau:
➤ Trường hợp có sự kiện bất ngờ
Nếu một người thực hiện hành vi phạm tội dẫn đến hậu quả nguy hại cho xã hội trong tình huống không thể dự đoán hoặc không bắt buộc phải dự đoán trước được hậu quả thì người đó được loại trừ trách nhiệm hình sự.
➤ Mất năng lực chịu trách nhiệm hình sự
Người thực hiện hành vi nguy hại cho xã hội trong thời điểm mắc bệnh tâm thần hoặc một căn bệnh khác khiến họ không còn khả năng nhận thức hay kiểm soát hành vi sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
➤ Phòng vệ chính đáng
Phòng vệ chính đáng được hiểu là việc một người thực hiện các hành động chống trả lại một cách cần thiết đối với người đang có hành vi xâm phạm đến các quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân, người khác hoặc lợi ích của tổ chức, cơ quan, Nhà nước nhằm bảo vệ các lợi ích đó.
Hành vi phòng vệ chính đáng nếu được thực hiện trong giới hạn hợp lý không bị coi là phạm tội. Nếu hành vi này vượt quá mức cần thiết, người thực hiện phải chịu trách nhiệm hình sự.
➤ Tình thế cấp thiết
Trong trường hợp bắt buộc phải gây thiệt hại nhỏ hơn thiệt hại cần ngăn ngừa để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bản thân hoặc các cá nhân, tổ chức có liên quan, người thực hiện hành vi không bị coi là tội phạm. Nếu gây thiệt hại vượt quá mức cần thiết, người thực hiện bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
➤ Hành vi gây thiệt hại trong khi thực hiện việc bắt giữ người phạm tội
Người sử dụng vũ lực cần thiết để bắt giữ người phạm tội mà gây thiệt hại hợp lý sẽ không bị coi là tội phạm. Nếu sử dụng vũ lực quá mức cần thiết, người thực hiện hành vi phải chịu trách nhiệm hình sự.
➤ Rủi ro phát sinh trong quá trình nghiên cứu, thử nghiệm và ứng dụng các tiến bộ khoa học – kỹ thuật
Hành vi gây thiệt hại trong quá trình nghiên cứu, thử nghiệm hoặc áp dụng tiến bộ khoa học – công nghệ trong trường hợp đã tuân thủ đầy đủ quy trình, quy phạm và biện pháp phòng ngừa thì không coi là tội phạm. Nếu không tuân thủ đúng quy định về quy phạm, quy trình hoặc biện pháp phòng ngừa liên quan, người thực hiện hành vi vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự.
➤ Thi hành mệnh lệnh hợp pháp trong lực lượng vũ trang
Người thực hiện nhiệm vụ an ninh, quốc phòng theo mệnh lệnh hợp pháp của cấp trên hoặc người chỉ huy trong lực lượng vũ trang nhân dân gây thiệt hại:
- Sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu đã tiến hành báo cáo đầy đủ theo đúng quy trình nhưng người ra mệnh lệnh vẫn yêu cầu người đó chấp hành mệnh lệnh.
- Người ra lệnh sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự.
Lưu ý:
Quy định này không áp dụng đối với các trường hợp sau:
- Khoản 2 Điều 421 Bộ luật Hình sự 2015 về tội phá hoại hòa bình khi phạm tội do bị ép buộc hoặc do thi hành mệnh lệnh của cấp trên, thì hình phạt là từ 10 năm đến 20 năm tù;
- Khoản 2 Điều 422 Bộ luật Hình sự 2015 về tội chống loài người khi phạm tội do bị ép buộc hoặc do thi hành mệnh lệnh của cấp trên, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm;
- Khoản 2 Điều 423 Bộ luật Hình sự 2015 về tội phạm chiến tranh khi phạm tội do bị ép buộc hoặc do thi hành mệnh lệnh của cấp trên, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm.
Các quy định loại trừ trách nhiệm hình sự giúp xác định đúng mức lỗi, bảo vệ người vô tội hoặc người hành xử trong giới hạn cho phép, đồng thời đảm bảo trật tự pháp luật và lợi ích xã hội.

VI. Các câu hỏi liên quan đến quy định về tội phạm
1. Thế nào là tội phạm?
Theo Điều 8 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện với lỗi cố ý hoặc vô ý, xâm phạm quyền lợi hợp pháp của nhà nước, tổ chức, công dân.
➣ Xem chi tiết: Định nghĩa tội phạm.
2. Có mấy loại tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự?
Theo Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017), dựa trên mức độ nguy hiểm cho xã hội cũng như tính chất của hành vi, tội phạm được chia thành bốn loại: ít nghiêm trọng, nghiêm trọng, rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng.
➣ Xem chi tiết: Các loại tội phạm.
3. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng là bao lâu?
Ngoại trừ những trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự thì thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng được quy định như sau:
- Tội phạm rất nghiêm trọng: 15 năm (khoản 2 Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015);
- Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng: 20 năm (khoản 2 Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015).
4. Hành vi phạm tội trong trường hợp nào được loại trừ trách nhiệm hình sự?
Căn cứ theo quy định từ Điều 20 đến Điều 26 Bộ luật Hình sự 2015, các tình huống được loại trừ trách nhiệm hình sự bao gồm:
- Xảy ra vì sự kiện bất ngờ;
- Người thực hiện hành vi không có năng lực trách nhiệm hình sự;
- Thực hiện hành vi trong phạm vi phòng vệ chính đáng;
- Hành vi phát sinh trong tình thế cấp thiết;
- …
➣ Xem chi tiết: Các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự.
5. Thời hạn điều tra tội phạm trong vụ án hình sự là bao lâu?
Theo khoản 1 Điều 172 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, thời gian điều tra các vụ án hình sự được quy định như sau:
- Đối với tội phạm ít nghiêm trọng: Tối đa 2 tháng;
- Đối với tội phạm nghiêm trọng: Tối đa 3 tháng;
- Đối với tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng: Tối đa 4 tháng.
Khoảng thời gian này được tính từ ngày vụ án được khởi tố đến khi kết thúc giai đoạn điều tra. Đây là căn cứ để cơ quan điều tra thực hiện các thủ tục tiếp theo trong quá trình tố tụng.
6. Tình thế cấp thiết được hiểu thế nào trong pháp luật hình sự?
Theo Điều 23 Bộ luật Hình sự 2015, tình thế cấp thiết là trường hợp một người vì mục đích tránh gây thiệt hại cho quyền, lợi ích hợp pháp của bản thân, cá nhân và tổ chức có liên quan mà không còn cách nào khác ngoài việc gây ra một thiệt hại nhỏ hơn thiệt hại cần ngăn ngừa.
—
Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 (Miền Bắc), 0933.301.123 (Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được hỗ trợ nhanh chóng.