
Người đưa hối lộ có bị phạt không? Đưa hối lộ bao nhiêu thì bị truy tố? Khung hình phạt tội đưa hối lộ? Tội đưa hối lộ được miễn trách nhiệm hình sự khi nào?
I. Căn cứ pháp lý
- Bộ luật Hình sự 2015, có hiệu lực từ ngày 01/01/2018.
- Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, có hiệu lực từ ngày 01/01/2018.
Căn cứ theo quy định tại Điều 364 Bộ luật Hình sự 2015, bạn có thể hiểu tội đưa hối lộ là tội phạm phát sinh khi một người nào đó có hành vi trực tiếp hoặc thông qua trung gian (gián tiếp) đã đưa hoặc sẽ đưa cho người có quyền hạn, chức vụ hoặc người khác, tổ chức khác lợi ích bất kỳ (*) nhằm mục đích “mua chuộc” những người/tổ chức này thực hiện/không thực hiện một việc theo yêu cầu hoặc vì lợi ích của người đưa hối lộ.
(*) Lợi ích bất kỳ ở đây có thể là:
- Vật chất: Bao gồm tài sản, tiền, lợi ích vật chất khác.
- Phi vật chất: Được bổ nhiệm, được bầu vào vị trí/chức vụ nào đó hoặc được giải thưởng/danh hiệu…
Trên thực tế, đưa hối lộ không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn là hành vi tiếp tay cho tham nhũng, làm suy giảm tính liêm chính và minh bạch trong hoạt động của cơ quan, tổ chức nhà nước. Hành vi này làm suy thoái đạo đức công vụ và nguyên tắc công bằng xã hội, vì vậy việc xử lý nghiêm tội đưa hối lộ là yếu tố quan trọng trong công tác phòng, chống tham nhũng và bảo vệ uy tín của bộ máy nhà nước.
➣ Tham khảo thêm:

Tùy vào tính chất, mức độ phạm tội mà người phạm tội đưa hối lộ có thể sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự tương ứng với từng khung hình phạt cụ thể được quy định tại Điều 364 của Bộ luật Hình sự 2015. Chi tiết quy định về các khung hình phạt tội đưa hối lộ như sau:
➤ Khung 1: Phạt tiền từ 20 triệu - 200 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng - 3 năm
Áp dụng đối với các trường hợp phạm tội sau:
- Đưa hối lộ lợi ích phi vật chất.
- Đưa hối lộ tài sản, tiền, lợi ích vật chất khác có giá trị từ 2 triệu đồng - dưới 100 triệu đồng.
➤ Khung 2: Phạt tù từ 2 - 7 năm
Áp dụng đối với trường hợp phạm tội đưa hối lộ thuộc một trong các trường hợp sau:
- Phạm tội có tổ chức.
- Thực hiện hành vi hối lộ bằng các thủ đoạn xảo quyệt.
- Sử dụng tài sản thuộc sở hữu của Nhà nước để thực hiện hành vi đưa hối lộ.
- Lạm dụng quyền hạn, chức vụ để thực hiện hành vi đưa hối lộ.
- Phạm tội đưa hối lộ từ 2 lần trở lên.
- Tiền, tài sản, lợi ích vật chất khác dùng để hối lộ có giá trị từ 100 triệu - dưới 500 triệu đồng.
➤ Khung 3: Phạt tiền từ 7 - 12 năm
Áp dụng đối với trường hợp phạm tội dùng tài sản, tiền hoặc lợi ích vật chất khác có giá trị giao động từ 500 triệu - dưới 1 tỷ đồng.
➤ Khung 4: Phạt tù từ 12 - 20 năm
Đây là khung hình phạt áp dụng trong trường hợp tài sản, tiền, lợi ích vật chất khác dùng để hối lộ có giá trị từ 1 tỷ đồng trở lên.
➤ Hình phạt bổ sung:
Ngoài hình phạt chính nêu trên, người phạm tội đưa hối lộ còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung với mức phạt tiền từ 10 triệu - 50 triệu đồng.
Lưu ý:
Người đưa hoặc hứa hẹn sẽ đưa hối lộ cho công chức nước ngoài, công chức của tổ chức quốc tế công hoặc người có quyền hạn, chức vụ trong doanh nghiệp, tổ chức ngoài nhà nước cũng bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 364 Bộ luật Hình sự 2015.
➣ Tham khảo thêm:
Căn cứ theo quy định tại khoản 7 Điều 364 Bộ luật Hình sự 2015, người thực hiện hành vi đưa hối lộ có thể được miễn trách nhiệm hình sự (được xác định không có tội) trong các trường hợp sau:
- Trường hợp 1: Người bị ép buộc đưa hối lộ chủ động khai báo trước khi hành vi bị phát giác.
- Trường hợp 2: Người tự nguyện đưa hối lộ (tức không bị ép buộc) nhưng đã chủ động khai báo trước khi bị phát giác.
Bên cạnh đó, Điều 29 Bộ luật Hình sự 2015 (được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 1 Điều 2 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017), nếu có một trong các căn cứ sau đây, người phạm tội còn có thể được miễn hoặc sẽ được miễn trách nhiệm hình sự:
- Có quyết định đại xá do Quốc hội ban hành.
- Khi tiến hành điều tra, truy tố hoặc xét xử:
- Do chính sách, pháp luật có sự thay đổi làm cho hành vi phạm tội không còn bị coi là nguy hiểm cho xã hội.
- Do tình hình chuyển biến mà người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội.
- Người phạm tội không còn khả năng gây nguy hiểm cho xã hội do mắc phải bệnh hiểm nghèo.
- Người phạm tội tự thú, khai rõ sự việc trước khi hành vi bị phát giác, tích cực phối hợp với cơ quan chức năng trong việc phát hiện, điều tra tội phạm. Đồng thời, người phạm tội chủ động khắc phục hậu quả đến mức thấp nhất và có công lớn hoặc cống hiến đặc biệt được Nhà nước, xã hội ghi nhận.
Lưu ý:
Ngoài việc được miễn trách nhiệm hình sự, người đưa hối lộ còn có thể được trả lại toàn bộ hoặc một phần của (tài sản, tiền) đã dùng để đưa hối lộ, tùy thuộc vào việc người này có bị ép buộc đưa hối lộ hay không. Cụ thể:
- Nếu bị ép buộc đưa hối lộ: Được trả lại toàn bộ tài sản, tiền đã dùng để đưa hối lộ.
- Nếu không bị ép buộc đưa hối lộ: Có thể được trả lại một phần hoặc toàn bộ tài sản, tiền đã dùng để đưa hối lộ.
➣ Tham khảo thêm: Dịch vụ tư vấn pháp luật theo vụ việc.
V. Câu hỏi thường gặp về xử lý tội đưa hối lộ
1. Tội đưa hối lộ là gì?
Tội đưa hối lộ được hiểu là tội phạm phát sinh khi người nào đó có hành vi trực tiếp hoặc thông qua trung gian đã đưa hoặc sẽ đưa cho người có quyền hạn, chức vụ hoặc người khác, tổ chức khác lợi ích bất kỳ nhằm mục đích “mua chuộc” cá nhân/tổ chức đó thực hiện/không thực hiện một việc theo yêu cầu hoặc vì lợi ích của người đưa hối lộ.
➣ Xem chi tiết: Tội đưa hối lộ là gì?
2. Đưa hối lộ bao nhiêu thì bị truy tố trách nhiệm hình sự?
Theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015, người thực hiện hành vi đưa hối lộ từ 2 triệu đồng trở lên sẽ bị truy tố trách nhiệm hình sự.
➣ Xem chi tiết: Khung hình phạt tội đưa hối lộ.
3. Theo quy định của pháp luật hiện nay, người đưa hối lộ có bị phạt không?
Có. Người đưa hối lộ sẽ bị xử phạt theo quy định tại Điều 364 Bộ luật Hình sự 2015. Theo đó, tùy theo tính chất và mức độ phạm tội mà người đưa hối lộ có thể bị phạt tù đến 20 năm.
➣ Xem chi tiết: Tội đưa hối lộ bị phạt như thế nào?
4. Tội đưa hối lộ được miễn trách nhiệm hình sự trong trường hợp nào?
Người phạm tội đưa hối lộ có thể được miễn truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp người này (dù bị ép buộc hay tự nguyện thực hiện việc đưa hối lộ) chủ động khai báo hành vi của mình trước khi bị phát giác.
➣ Xem chi tiết: Tội đưa hối lộ được miễn trách nhiệm hình sự khi nào?
5. Khung hình phạt tội đưa hối lộ cao nhất là bao nhiêu năm tù?
Khung hình phạt cao nhất đối với tội đưa hối lộ là 20 năm tù, áp dụng đối với trường hợp tài sản, tiền hoặc lợi ích vật chất khác dùng để hối lộ có giá trị từ 1 tỷ đồng trở lên.
6. Tội đưa hối lộ phạt bao nhiêu năm tù khi phạm tội có tổ chức?
Trường hợp phạm tội đưa hối lộ có tổ chức, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 2 - 7 năm, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm cụ thể.
➣ Xem chi tiết: Tội đưa hối lộ phạt bao nhiêu năm tù.
—
Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 (Miền Bắc), 0933.301.123 (Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được hỗ trợ nhanh chóng.