
Tố tụng là gì? Khái niệm về tố tụng hình sự, tố tụng dân sự và tố tụng hành chính. Các nguyên tắc trong tố tụng hình sự, tố tụng dân sự và tố tụng hành chính.
I. Căn cứ pháp lý
- Luật tố tụng dân sự 2015, hiệu lực từ ngày 01/07/2016.
- Luật tố tụng hình sự 2015, hiệu lực từ ngày 01/07/2016.
- Luật tố tụng hành chính 2015, hiệu lực từ ngày 01/07/2016.
Tố tụng là trình tự, thủ tục do pháp luật quy định nhằm giải quyết các tranh chấp, vi phạm pháp luật phát sinh trong các lĩnh vực dân sự, hình sự và hành chính tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Chủ thể tham gia tố tụng được xác định dựa trên tính chất của quan hệ pháp luật và lĩnh vực pháp luật cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung, các chủ thể tham gia tố tụng bao gồm:
- Cơ quan tiến hành tố tụng gồm Tòa án, Viện kiểm sát, Cơ quan điều tra...
- Người tham gia tố tụng gồm các bên tranh chấp (ví dụ: nguyên đơn, bị đơn trong tố tụng dân sự; bị can, bị hại trong tố tụng hình sự; người khởi kiện, người bị kiện trong tố tụng hành chính), người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, người làm chứng...
Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định có ba loại tố tụng:
- Tố tụng dân sự.
- Tố tụng hình sự.
- Tố tụng hành chính.

1. Tố tụng dân sự là gì?
Tố tụng dân sự là tập hợp các quy phạm pháp luật quy định trình tự, thủ tục do cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiến hành để giải quyết các vụ việc dân sự.
Vụ việc dân sự là những tranh chấp, mâu thuẫn phát sinh từ các quan hệ xã hội trong lĩnh vực dân sự gồm:
- Tranh chấp phát sinh từ quyền sở hữu tài sản.
- Tranh chấp phát sinh từ quá trình thực hiện các hợp đồng dân sự.
- Đề nghị đền bù thiệt hại.
- Tranh chấp về quyền, nghĩa vụ trong các quan hệ hôn nhân và gia đình, lao động, kinh doanh, thương mại...
- Các vấn đề khác thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật dân sự.
Trong đó, các chủ thể tham gia các vụ việc dân sự thường là: cá nhân với cá nhân; cá nhân với cơ quan, tổ chức; cơ quan, tổ chức với cơ quan, tổ chức.
Mục đích của hoạt động tố tụng dân sự là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tranh chấp, đảm bảo việc giải quyết tranh chấp được thực hiện đúng pháp luật, góp phần duy trì trật tự, an toàn xã hội và công lý.
Luật tố tụng dân sự 2015 quy định những nguyên tắc cơ bản sau nhằm đảm bảo việc giải quyết tranh chấp dân sự được tiến hành một cách công bằng, khách quan, đúng pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia tố tụng.
Các nguyên tắc tố tụng dân sự là những quy định cơ bản, xuyên suốt, chi phối toàn bộ hoạt động tố tụng dân sự, góp phần đảm bảo cho việc giải quyết các tranh chấp dân sự được thực hiện một cách công bằng, đúng đắn, kịp thời và hiệu quả.
Cụ thể, các nguyên tắc tố tụng dân sự gồm:
➨ Nguyên tắc bình đẳng
- Mọi cá nhân, tổ chức khi tham gia tố tụng dân sự đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần xã hội, địa vị kinh tế, trình độ văn hóa…
➨ Nguyên tắc tự định đoạt của các đương sự
- Quyết định việc khởi kiện và có quyền yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ việc.
- Chấm dứt, thay đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện, thỏa thuận hòa giải với đương sự khác về việc giải quyết vụ án, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
➨ Nguyên tắc xét xử công khai
- Việc xét xử các vụ án tố tụng dân sự cần được tiến hành công khai. Tuy nhiên, trong trường hợp đặc biệt, để bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật đời tư, bí mật kinh doanh, bí mật gia đình hoặc vì lý do đạo đức xã hội, theo yêu cầu chính đáng của đương sự, thì Tòa án có thể quyết định xét xử kín.
➨ Nguyên tắc xét xử tập thể, quyết định đa số
- Vụ án dân sự phải được xét xử bởi Hội đồng xét xử gồm ba Thẩm phán hoặc một Thẩm phán và hai Hội thẩm nhân dân, trừ trường hợp xét xử theo thủ tục rút gọn do một Thẩm phán độc nhiệm tiến hành. Bản án, quyết định của Hội đồng xét xử do đa số thành viên Hội đồng xét xử biểu quyết.
➨ Nguyên tắc bảo đảm quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên
- Các bên tham gia tố tụng có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
➨ Nguyên tắc hòa giải
- Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, Thẩm phán, Hội đồng xét xử có trách nhiệm tiến hành hòa giải để các bên tự nguyện thỏa thuận với nhau.
➨ Nguyên tắc cung cấp chứng cứ
- Đương sự có quyền và nghĩa vụ cung cấp chứng cứ cho yêu cầu của mình; yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ.
- Tòa án có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi cho đương sự thực hiện quyền và nghĩa vụ cung cấp chứng cứ.
➨ Nguyên tắc khiếu nại, tố cáo
- Người tham gia tố tụng có quyền khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật tố tụng dân sự của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng dân sự. Lưu ý, việc tố cáo, khiếu nại cần kịp thời, đúng pháp luật.
➨ Nguyên tắc bảo đảm sự tham gia của Viện kiểm sát
- Viện kiểm sát thực hành quyền công tố và kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong tố tụng dân sự.
➣ Xem thêm: Dịch vụ tư vấn giải quyết tranh chấp hợp đồng dân sự.

1. Tố tụng hình sự là gì?
Tố tụng hình sự là một tập hợp các quy định pháp luật về trình tự, thủ tục tiến hành giải quyết vụ án hình sự của cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng và các bên liên quan.
Mục đích của tố tụng hình sự là nhằm:
- Xác định sự thật thông qua việc thu thập, đánh giá chứng cứ một cách toàn diện, đầy đủ và khách quan.
- Phát hiện, ngăn chặn và phòng ngừa tội phạm, bảo vệ xã hội, trật tự an ninh và an toàn công cộng.
- Bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ các quyền cơ bản và lợi ích hợp pháp của các bên, đảm bảo công bằng cho mọi công dân trước pháp luật.
- Trừng trị người phạm tội, thực hiện công lý, răn đe tội phạm và phòng ngừa chung.
Để đảm bảo hoạt động tố tụng được tiến hành một cách công bằng, khách quan, đúng pháp luật, tôn trọng và bảo vệ quyền con người, Luật tố tụng hình sự 2015 quy định các nguyên tắc cơ bản của thủ tục tố tụng hình sự.
Và đây là nền tảng quan trọng, góp phần bảo vệ công lý, quyền con người và trật tự pháp luật trong xã hội.
Cụ thể, nguyên tắc tố tụng hình sự gồm:
➨ Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- Mọi hoạt động tố tụng hình sự phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định của pháp luật, đảm bảo thực hiện quyền lực nhà nước trong quản lý xã hội theo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
➨ Nguyên tắc suy đoán vô tội
- Người bị buộc tội chỉ được coi là vô tội khi có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
- Trách nhiệm minh chứng tội phạm sẽ thuộc về cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng.
- Khi có nghi ngờ hợp lý có lợi cho người bị buộc tội thì phải giải quyết theo hướng có lợi cho họ.
➨ Nguyên tắc đảm bảo quyền bào chữa của cá nhân bị buộc tội
- Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa hoặc nhờ luật sư, người đại diện bào chữa.
- Cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội trong suốt quá trình tố tụng.
➨ Nguyên tắc bất khả xâm phạm về thân thể
- Việc bắt, giam giữ người chỉ được thực hiện theo đúng trình tự, thủ tục do pháp luật quy định. Nghiêm cấm mọi hành vi xâm phạm thân thể người trái pháp luật.
➨ Nguyên tắc tôn trọng, bảo vệ quyền cơ bản của con người
- Hoạt động tố tụng hình sự phải bảo đảm tôn trọng, bảo vệ các quyền con người cơ bản được quy định cụ thể trong Hiến pháp, pháp luật, bao gồm quyền được sống, quyền tự do, quyền bất khả xâm phạm về thân thể, quyền bình đẳng trước pháp luật...
➨ Nguyên tắc xác định sự thật
- Cơ quan tiến hành tố tụng phải điều tra, thu thập đầy đủ chứng cứ để xác định sự thật khách quan của vụ án, bao gồm cả chứng cứ buộc tội, chứng cứ gỡ tội và chứng cứ làm giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
➨ Nguyên tắc xét xử công khai
- Phiên tòa xét xử được tiến hành công khai, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác để bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật cá nhân, bí mật gia đình hoặc lợi ích của người chưa thành niên.

1. Tố tụng hành chính là gì?
Tố tụng hành chính là trình tự, thủ tục do pháp luật quy định nhằm giải quyết các tranh chấp hành chính tại cơ quan có thẩm quyền.
Các tranh chấp này thường phát sinh từ hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước gồm:
- Tranh chấp xuất phát từ quyết định hành chính.
- Tranh chấp liên quan đến vi hành chính của cơ quan hoặc người có thẩm quyền.
Đối tượng tham gia tố tụng hành chính thường là cá nhân, tổ chức với cơ quan hành chính nhà nước, hoặc cá nhân với người có thẩm quyền liên quan đến quyết định hoặc hành vi hành chính.
Mục đích của hoạt động tố tụng hành chính là:
- Bảo vệ quyền cơ bản, lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức.
- Giám sát việc thực thi quyền lực và đảm bảo cơ quan hành chính nhà nước hoạt động theo đúng pháp luật.
➣ Xem thêm:
Tố tụng hành chính cần tuân theo các nguyên tắc cơ bản sau:
➨ Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- Mọi hoạt động tố tụng hành chính phải được tiến hành theo đúng quy định của pháp luật, bảo đảm công bằng, khách quan, thượng tôn pháp luật và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa.
➨ Nguyên tắc đảm bảo quyền khởi kiện cá nhân, tổ chức
- Cá nhân, tổ chức có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án có thẩm quyền khi cho rằng quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan nhà nước, người có thẩm quyền xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của mình.
➨ Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa và bảo vệ quyền lợi hợp pháp
- Người tham gia tố tụng có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
➨ Nguyên tắc xét xử công khai
- Việc xét xử các vụ án hành chính được tiến hành công khai, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
➨ Nguyên tắc bình đẳng
- Mọi cá nhân, tổ chức khi tham gia tố tụng hành chính đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần xã hội, địa vị kinh tế, trình độ văn hóa…
➨ Nguyên tắc kiểm tra tính hợp pháp của quyết định hành chính, hành vi hành chính
- Tòa án có trách nhiệm kiểm tra tính hợp pháp của quyết định hành chính, hành vi hành chính bị kiện.
➨ Nguyên tắc đối thoại
- Trong quá trình giải quyết vụ án hành chính, Tòa án tạo điều kiện để các đương sự đối thoại, hòa giải.

VI. Các câu hỏi thường gặp về tố tụng
1. Tố tụng là gì?
Tố tụng là trình tự, thủ tục do pháp luật quy định nhằm giải quyết các tranh chấp, vi phạm pháp luật phát sinh trong các lĩnh vực dân sự, hình sự và hành chính tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền
➣ Xem chi tiết: Tố tụng là gì?
2. Có mấy loại tố tụng?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, có ba loại tố tụng gồm:
- Tố tụng dân sự: Trình tự, thủ tục do cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiến hành để giải quyết vụ việc dân sự.
- Tố tụng hình sự: Trình tự, thủ tục tiến hành các hoạt động của cơ quan, người tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng trong việc giải quyết vụ án hình sự.
- Tố tụng hành chính: Trình tự, thủ tục do pháp luật quy định, được tiến hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền (chủ yếu là Tòa án) để giải quyết tranh chấp hành chính.
➣ Xem chi tiết:
3. Các nguyên tắc tố tụng dân sự là gì?
Pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam quy định các nguyên tắc cơ bản sau:
- Mọi cá nhân, tổ chức đều bình đẳng khi tham gia tố tụng.
- Đương sự tự quyết định việc khởi kiện, thay đổi yêu cầu, thỏa thuận, trừ trường hợp pháp luật quy định khác.
- Xét xử công khai trừ trường hợp đặc biệt (bảo vệ bí mật nhà nước, đời tư...).
- Hội đồng xét xử gồm ba Thẩm phán hoặc một Thẩm phán và hai Hội thẩm (trừ thủ tục rút gọn). Quyết định tố tụng cần dựa theo ý kiến theo đa số.
- Các bên có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa.
- Thẩm phán, Hội đồng xét xử có trách nhiệm tiến hành hòa giải.
- Đương sự có quyền, nghĩa vụ thu thập, cung cấp chứng cứ. Tòa án tạo điều kiện thuận lợi cho đương sự.
- Người tham gia tố tụng có quyền khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật.
- Viện kiểm sát thi hành quyền công tố và giám sát việc chấp hành pháp luật.
➣ Xem chi tiết: Nguyên tắc tố tụng dân sự.
4. Nguyên tắc cơ bản của luật tố tụng hình sự bao gồm những gì?
Nhằm đảm bảo việc điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án được tiến hành công bằng, khách quan, đúng pháp luật, tôn trọng và bảo vệ quyền con người, hoạt động tố tụng hình sự cần đảm bảo các nguyên tắc sau:
- Mọi hoạt động tố tụng hình sự phải tuân thủ pháp luật.
- Người bị buộc tội phải được coi là vô tội tới khi có bản án kết tội của Toà án có hiệu lực pháp luật.
- Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa hoặc nhờ, thuê luật sư bào chữa.
- Việc bắt, giam giữ phải tuân thủ pháp luật.
- Đảm bảo các quyền cơ bản của con người theo Hiến pháp và pháp luật.
- Điều tra, thu thập đầy đủ chứng cứ để xác định sự thật khách quan của vụ án.
- Phiên tòa xét xử được tiến hành công khai, trừ trường hợp luật có quy định khác.
➣ Xem chi tiết: Nguyên tắc tố tụng hình sự.
5. Nguyên tắc của luật tố tụng hành chính là gì?
Luật tố tụng hành chính Việt Nam quy định các nguyên tắc cơ bản sau:
- Mọi hoạt động tố tụng phải tuân thủ pháp luật, bảo đảm công bằng, khách quan, thượng tôn pháp luật, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa.
- Cá nhân, tổ chức có quyền khởi kiện khi quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm bởi quyết định, hành vi hành chính.
- Người tham gia tố tụng hành chính có quyền tự bào chữa hoặc nhờ luật sư bào chữa.
- Việc xét xử được tiến hành công khai, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
- Mọi cá nhân, tổ chức bình đẳng trước pháp luật khi tham gia tố tụng.
- Tòa án kiểm tra tính hợp pháp của quyết định, hành vi hành chính bị kiện.
- Tòa án tạo điều kiện cho các đương sự đối thoại, hòa giải.
➣ Xem chi tiết: Nguyên tắc tố tụng hành chính.
—
Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 để được hỗ trợ nhanh chóng.