Luật Tín Minh

So sánh/phân biệt hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại

Hợp đồng thương mại, hợp đồng dân sự là gì? Phân biệt hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự. Ví dụ, mẫu hợp đồng dân sự và mẫu hợp đồng thương mại.

I. Căn cứ pháp lý

  • Bộ luật Dân sự 2015 có hiệu lực từ ngày 01/01/2017.
  • Luật Thương mại 2005 có hiệu lực từ ngày 01/01/2006.

II. Hợp đồng dân sự là gì? Mẫu hợp đồng dân sự

1. Khái niệm hợp đồng dân sự

Theo Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự được hiểu là sự loại hợp đồng thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên tham gia (có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp) về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền, lợi ích, nghĩa vụ trong mối quan hệ dân sự. 

Căn cứ Điều 402 Bộ luật Dân sự 2015, hiện có 6 loại hợp đồng dân sự thường được sử dụng:

  • Hợp đồng chính: Hiệu lực của hợp đồng không phụ thuộc vào hợp đồng phụ.
  • Hợp đồng phụ: Hiệu lực của hợp đồng phụ thuộc vào hợp đồng chính.
  • Hợp đồng đơn vụ: Chỉ một bên tham gia hợp đồng có nghĩa vụ đối với bên còn lại.
  • Hợp đồng song vụ: Các bên tham gia hợp đồng đều có nghĩa vụ đối với nhau.
  • Hợp đồng có điều kiện: Hợp đồng chỉ được thực hiện khi có một sự kiện cụ thể đã được giao kết trước có sự thay đổi, phát sinh hay chấm dứt.

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể dễ dàng bắt gặp rất nhiều loại hợp đồng dân sự, ví dụ như: hợp đồng thuê nhà, hợp đồng đặt cọc, hợp đồng chuyển nhượng đất đai, hợp đồng lao động, hợp đồng vay vốn…

2. Các mẫu hợp đồng dân sự

Mỗi loại hợp đồng dân sự sẽ có những điều khoản khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích xác lập của các bên tham gia. Trong quá trình soạn thảo hợp đồng dân sự, các bên cần căn cứ vào đối tượng hợp đồng, các quy định pháp luật liên quan và thỏa thuận chung để lập bản hợp đồng chi tiết, đầy đủ nội dung, đảm bảo tính pháp lý.

Dưới đây là một số mẫu hợp đồng dân sự phổ biến, bạn có thể tham khảo và tải miễn phí.

⤓ Tải mẫu miễn phí: 

III. Hợp đồng thương mại là gì? Mẫu hợp đồng thương mại

1. Khái niệm hợp đồng thương mại

Hợp đồng thương mại (hay hợp đồng kinh doanh thương mại) là loại hợp đồng ghi nhận những thỏa thuận giữa các thương nhân (có nghĩa là các tổ chức, có nhân có đăng ký kinh doanh) nhằm mục đích sinh lợi như xúc tiến thương mại, đầu tư, cung ứng dịch vụ, mua bán hàng hóa…

Theo quy định tại Luật Thương mại 2005, các loại hợp đồng thương mại bao gồm:

  • Hợp đồng dịch vụ.
  • Hợp đồng mua bán quốc tế.
  • Hợp đồng mua bán hàng hóa trong nước.
  • Hợp đồng về trung gian thương mại: hợp đồng đại lý thương mại, hợp đồng ủy thác mua bán hàng hóa.
  • Hợp đồng về xúc tiến thương mại: hợp đồng dịch vụ quảng cáo khuyến mãi, hợp đồng dịch vụ khuyến mãi, hợp đồng dịch vụ tổ chức, tham gia triển lãm, hội chợ thương mại, hợp đồng dịch vụ giới thiệu, trưng bày hàng hóa, dịch vụ.
  • Một số hợp đồng thương mại khác: hợp đồng dịch vụ quá cảnh, hợp đồng nhượng quyền thương mại, hợp đồng dịch vụ tổ chức đấu giá hàng hóa, hợp đồng gia công trong thương mại. 

2. Các mẫu hợp đồng thương mại 

Tương tự hợp đồng dân sự, không có một mẫu hợp đồng thương mại cụ thể nào đang được áp dụng. Các bên tham gia sẽ cần soạn thảo hợp đồng thương mại dựa vào các yếu tố: đối tượng hợp đồng, quy định pháp luật liên quan và các thỏa thuận của các bên tham gia ký kết. 

Bạn có thể tham khảo và tải mẫu một số hợp đồng thương mại thông dụng ngay tại đây.

⤓ Tải mẫu miễn phí:

IV. Điểm giống giữa hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại

Xét về bản chất, cả hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự đều là những giao dịch dân sự, được xác lập dựa trên những nguyên tắc chung như sau:

  • Các bên tham gia ký kết hợp đồng được tự do trao đổi, thỏa thuận với nhau về các điều khoản trong hợp đồng.
  • Hợp đồng được xác lập dựa trên tinh thần tự nguyện, hướng tới mục đích chung của các bên tham gia.
  • Các điều khoản trong hợp đồng đều phải đảm bảo tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực đạo đức xã hội.
  • Các bên tham gia ký kết hợp đồng dân sự và thương mại đều bình đẳng trước pháp luật, được pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng.
  • Trường hợp có tranh chấp xảy ra, các bên có thể giải quyết tranh chấp bằng cách khởi kiện tại Tòa án.

➣ Xem thêm: 

V. Phân biệt, so sánh hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại

Để giúp bạn nhận diện đúng đâu là hợp đồng thương mại, đâu là hợp đồng dân sự và cách ứng dụng, dưới đây Luật Tín Minh đã liệt kê chi tiết những điểm khác nhau cơ bản giữa 2 loại hợp đồng này, cụ thể:

1. Mục đích của hợp đồng hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại

Hợp đồng thương mại

Hợp đồng dân sự

➧ Phục vụ cho hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ, bao gồm: 

  • Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế hoặc trong nước.
  • Hợp đồng cung ứng dịch vụ.
  • Hợp đồng xúc tiến hoạt động thương mại.
  • Hợp đồng trung gian/đại lý thương mại.

➧ Mục đích chính của hợp đồng là sinh lợi.

➧ Phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt, tiêu dùng, ví dụ như:

  • Hợp đồng thuê nhà trọ/thuê mặt bằng/thuê đất.
  • Hợp đồng thế chấp.
  • Hợp đồng vay vốn.
  • Hợp đồng chuyển nhượng/cho tặng tài sản/đất đai.

➧ Có thể có hoặc không sinh lợi.


2. Chủ thể tham gia ký kết hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự

Hợp đồng thương mại

Hợp đồng dân sự

Phải có ít nhất 1 bên là thương nhân (cá nhân/tổ chức có đăng ký kinh doanh), cụ thể: 

  • Thương nhân giao kết với thương nhân.
  • Thương nhân giao kết với cá nhân/tổ chức khác không phải là thương nhân.

Chủ thể của hợp có thể là cá nhân hoặc tổ chức, trong đó các bên ký kết có thể là thương nhân hoặc không.


3. Hình thức của hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự

Hợp đồng thương mại

Hợp đồng dân sự

➧ Thường  được lập bằng văn bản, có ký tên, đóng dấu của các bên tham gia.

➧ Để tăng giá trị pháp lý của hợp đồng thương mại, các bên có thể yêu cầu công chứng.

➧ Một số ít trường hợp được xác lập bằng miệng hoặc hành vi cụ thể (thường áp dụng với các thương nhân hoạt động kinh doanh nhỏ, lẻ).

➧ Đa số hợp đồng được lập bằng miệng hoặc hành vi cụ thể.

➧ Đối với các trường hợp bắt buộc theo quy định của pháp luật, hợp đồng dân sự phải lập thành văn bản và công chứng. Ví dụ: 

  • Hợp đồng mua bán nhà/đất đai.
  • Hợp đồng thế chấp tài sản.


4. Nội dung của hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự

Hợp đồng thương mại

Hợp đồng dân sự

Về cơ bản, nội dung của bản hợp đồng thương mại tương tự hợp đồng dân sự. Tuy nhiên, tùy theo loại hợp đồng thương mại cụ thể được ký kết là gì mà cần có thêm các điều khoản bắt buộc khác theo Luật Thương mại như:

  • Thời gian, hình thức bàn giao hàng hóa, cung ứng dịch vụ.
  • Thỏa thuận về việc bảo hành, đổi trả sản phẩm, dịch vụ.
  •  …

Nội dung cơ bản của hợp đồng dân sự cần có:

  • Thông tin của các bên tham gia giao kết hợp đồng dân sự.
  • Đối tượng của bản hợp đồng, thông tin chi tiết về số lượng, chất lượng, quy mô, diện tích… của đối tượng hợp đồng.
  • Mục đích của việc lập hợp đồng dân sự.
  • Giá trị của hợp đồng, cách thức đặt cọc, thời gian thanh toán...
  • Quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia ký kết hợp đồng dân sự.
  • Thời hạn thực hiện hợp đồng dân sự.


5. Mức phạt vi phạm hợp đồng và quy định bồi thường thiệt hại

Hợp đồng thương mại

Hợp đồng dân sự

➧ Các bên tự thỏa thuận về mức phạt vi phạm hợp đồng. Tuy nhiên, mức phạt không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ trường hợp đối tượng của hợp đồng là dịch vụ giám định (theo quy định tại Điều 266 và Điều 301 Luật Thương mại 2005).

➧ Các khoản bồi thường thiệt hại bao gồm: 

  • Tổn thất thực tế do bên vi phạm hợp đồng gây ra cho bên bị vi phạm.
  • Khoản lợi đáng lẽ được hưởng của bên bị vi phạm nếu không có hành vi vi phạm hợp đồng.

➧ Pháp luật hiện hành không có quy định về giới hạn về mức phạt, các bên tham gia tự thỏa thuận (quy định tại Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015).

➧ Bên vi phạm phải bồi thường toàn bộ thiệt hại, tổn thất do mình gây ra cho bên còn lại trừ khi các bên có thỏa thuận khác.

➧ Bên vi phạm có thể chỉ cần bồi thường thiệt hại mà không bị phạt vi phạm hoặc vừa phải chịu phạt vi phạm, vừa phải bồi thường thiệt hại.


6. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại, dân sự

Hợp đồng thương mại

Hợp đồng dân sự

Tòa án nhân dân các cấp hoặc Trọng tài thương mại.

Tòa án nhân dân các cấp.

VI. Dịch vụ rà soát, soạn thảo hợp đồng dân sự, hợp đồng thương mại

Trong các giao dịch dân sự, kinh doanh thương mại, hợp đồng được xem là căn cứ pháp lý để các bên thực hiện các nghĩa vụ và nhận về quyền lợi xứng đáng. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để thực hiện việc giải quyết tranh chấp phát sinh nếu có, giúp hạn chế tối đa rủi ro cho các bên tham gia.

Luật Tín Minh hiện nhận dịch vụ rà soát, soạn thảo các loại hợp đồng dân sự, hợp đồng thương mại nhanh chóng, trọn gói:

  • Với tổng chi phí chỉ từ 1.000.000 đồng.
  • Tốc độ hoàn thành dịch vụ nhanh: Sau khoảng 1 - 4 ngày làm việc.

Liên hệ Luật Tín Minh qua số hotline để nhận tư vấn chi tiết về dịch vụ soạn thảo hợp đồng nhanh từ luật sư chuyên môn cao.

GỌI NGAY

➣ Xem chi tiết: Dịch vụ soạn thảo hợp đồng.

VII. Câu hỏi thường gặp về hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại

1. Thế nào là hợp đồng dân sự? Ví dụ về các loại hợp đồng dân sự?

Hợp đồng dân sự được hiểu là sự loại hợp đồng thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên tham gia (có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp) về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền, lợi ích, nghĩa vụ trong mối quan hệ dân sự. 

Một số ví dụ về hợp đồng dân sự thường gặp: hợp đồng mua bán đất đai, hợp đồng thuê nhà ở, hợp đồng thuê mặt bằng…

➣ Xem chi tiết: Hợp đồng dân sự là gì? 

2. Hợp đồng thương mại là gì? Ví dụ về các loại hợp đồng thương mại?

Hợp đồng thương mại (hay hợp đồng kinh doanh thương mại) là loại hợp đồng ghi nhận những thỏa thuận giữa các thương nhân (có nghĩa là các tổ chức, có nhân có đăng ký kinh doanh) nhằm mục đích sinh lợi như xúc tiến thương mại, đầu tư, cung ứng dịch vụ, mua bán hàng hóa...

Một số ví dụ về hợp đồng thương mại phổ biến: hợp đồng nhượng quyền thương hiệu cà phê, hợp đồng làm đại lý phân phối xe… 

➣ Xem chi tiết: Hợp đồng thương mại là gì?

3. Làm sao để phân biệt hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại?

Để phân biệt hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự, bạn có thể căn cứ vào các yếu tố:

  • Mục đích của hợp đồng là gì?
  • Chủ thể tham gia ký kết hợp đồng là ai?
  • Hợp đồng được thể hiện bằng hình thức nào?
  • Nội dung, điều khoản, thỏa thuận trong bản hợp đồng.
  • Hợp đồng được căn cứ, điều chỉnh bởi bộ luật nào?

➣ Xem chi tiết: Phân biệt hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại. 

4. Hợp đồng dân sự có cần công chứng không?

Tùy thuộc vào loại hợp đồng dân sự cụ thể là gì mà sẽ cần hoặc không cần công chứng: 

  • Ví dụ hợp đồng dân sự không cần công chứng: hợp đồng thuê phòng trọ, hợp đồng thuê xe…
  • Ví dụ hợp đồng dân sự phải công chứng: hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán/cho tặng nhà ở, hợp đồng mua bán xe ô tô…

➣ Xem chi tiết: Hình thức của hợp đồng dân sự.

5. Chi phí dịch vụ soạn thảo hợp đồng dân sự, hợp đồng thương mại là bao nhiêu?

Tại Luật Tín Minh, tổng chi phí dịch vụ làm hợp đồng dân sự, hợp đồng thương mại trọn gói chỉ từ 1.000.000 đồng, bàn giao hợp đồng hoàn chỉnh chỉ sau 1 - 4 ngày làm việc. 

Mọi nhu cầu tư vấn pháp luật, vui lòng để lại câu hỏi, thông tin ở phần bình luận bên dưới hoặc liên hệ Luật Tín Minh theo hotline 0983.081.379 (Miền Bắc), 0933.301.123 (Miền Trung) hoặc 090.884.2012 (Miền Nam) để được hỗ trợ nhanh chóng.

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

0.0

0 đánh giá

Luật Tín Minh cảm ơn bạn đã đánh giá dịch vụ! Hãy để lại nhận xét của bạn để chúng tôi có thể cải thiện dịch vụ hơn trong tương lại.

Hỏi đáp nhanh cùng Luật Tín Minh

Đã xảy ra lỗi rồi!!!